Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PolySwarm
NCT / PLN
#770
zł0,09158
6.4%
0.063701 BTC
5.3%
0.057727 ETH
3.5%
$0,02232
Phạm vi trong 24g
$0,02566
Chuyển đổi PolySwarm sang Polish Zloty (NCT sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 PolySwarm (NCT) sang PLN là zł0,09158.
NCT
PLN
1 NCT = zł0,09158
Cách mua NCT bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NCT
-
Bạn có thể mua và bán PolySwarm (NCT) trên 26 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán PolySwarm sôi động nhất là sàn HTX, tiếp theo là sàn Coinbase Exchange.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua NCT bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua NCT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua NCT bằng PLN!
-
Chọn PolySwarm (NCT) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được NCT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ NCT sang PLN
PolySwarm (NCT) hôm nay có giá trị là zł0,09158, đó là một 4.6% giảm từ một giờ trước và 6.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NCT ngày hôm nay là 22.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng PolySwarm được giao dịch là zł1.820.140.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
5.0% | 7.4% | 24.8% | 25.5% | 15.7% | 120.3% |
Số liệu thống kê về PolySwarm
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł157.887.376 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.92 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł172.465.527 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł1.820.140 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.726.500.780
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.885.913.075 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 PolySwarmcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 PolySwarm (NCT) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,09158.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu NCT?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 10.92 NCT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NCT sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của NCT bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NCT sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NCT bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ NCT so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của NCT/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NCT tính bằng PLN là zł0,6811, được ghi nhận vào ngày Thg 1 14, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NCT/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của PolySwarm tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của PolySwarm (NCT) đã tăng giảm lên -12,80 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, PolySwarm có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của PolySwarm (NCT) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của PolySwarm (NCT) so với PLN giao động giữa mức cao 0,118991 zł trên Thứ ba và mức thấp 0,090089 zł trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NCT trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (3 ngày trước) ở 0,02706552 zł (29.4%).
So sánh giá hàng ngày của PolySwarm (NCT) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của PolySwarm (NCT) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NCT sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,091579 zł | -0,00624689 zł | 6.4% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,096852 zł | -0,00378928 zł | 3.8% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,100641 zł | -0,01834991 zł | 15.4% |
Tháng tư 16, 2024 | Thứ ba | 0,118991 zł | 0,02706552 zł | 29.4% |
Tháng tư 15, 2024 | Thứ hai | 0,091926 zł | 0,00183640 zł | 2.0% |
Tháng tư 14, 2024 | Chủ nhật | 0,090089 zł | -0,00864897 zł | 8.8% |
Tháng tư 13, 2024 | Thứ bảy | 0,098738 zł | -0,01833939 zł | 15.7% |
NCT / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ PolySwarm (NCT) sang PLN là zł0,09158 cho mỗi 1 NCT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NCT lấy 0,457897 zł hoặc 50,00 zł lấy 545.97 NCT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NCT phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi PolySwarm (NCT) sang PLN
NCT | PLN |
---|---|
0.01 NCT | 0.00091579 PLN |
0.1 NCT | 0.00915793 PLN |
1 NCT | 0.091579 PLN |
2 NCT | 0.183159 PLN |
5 NCT | 0.457897 PLN |
10 NCT | 0.915793 PLN |
20 NCT | 1.83 PLN |
50 NCT | 4.58 PLN |
100 NCT | 9.16 PLN |
1000 NCT | 91.58 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang NCT
PLN | NCT |
---|---|
0.01 PLN | 0.109195 NCT |
0.1 PLN | 1.092 NCT |
1 PLN | 10.92 NCT |
2 PLN | 21.84 NCT |
5 PLN | 54.60 NCT |
10 PLN | 109.19 NCT |
20 PLN | 218.39 NCT |
50 PLN | 545.97 NCT |
100 PLN | 1091.95 NCT |
1000 PLN | 10919.50 NCT |