Tiền ảo: 15.116
Sàn giao dịch: 1.148
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,903T $ 5.1%
Lưu lượng 24 giờ: 252,642B $
Gas: 0.0 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
FROP logo

Popo The Frog
FROP / IDR

#1931
Rp1,63
54.6%
0.081293 BTC 46.9%
$0,00006738 Phạm vi trong 24g $0,0001145

Chuyển đổi Popo The Frog sang Indonesian Rupiah (FROP sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Popo The Frog (FROP) sang IDR là Rp1,63.
FROP
IDR

1 FROP = Rp1,63

Cách mua FROP bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch FROP

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua FROP!

Biểu đồ FROP sang IDR

Popo The Frog (FROP) hôm nay có giá trị là Rp1,63, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 54.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của FROP ngày hôm nay là 1.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Popo The Frog được giao dịch là Rp840.418.081.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 54.6% 2.5% 37.5% 45.9% -
Số liệu thống kê về Popo The Frog
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp90.615.937.966
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp90.615.937.966
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp840.418.081
Cung lưu thông
55.555.555.554
Tổng cung
55.555.555.554
Tổng lượng cung tối đa
55.555.555.554

Câu hỏi thường gặp

1 Popo The Frogcó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Popo The Frog (FROP) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp1,63.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu FROP?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.613088 FROP.

Tôi có thể chuyển đổi giá của FROP sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của FROP bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FROP sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FROP bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ FROP so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của FROP/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 FROP tính bằng IDR là Rp6,16, được ghi nhận vào ngày Thg 10 03, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FROP/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Popo The Frog tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của Popo The Frog (FROP) đã tăng giảm lên -45,70 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Popo The Frog có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 27,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Popo The Frog (FROP) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Popo The Frog (FROP) so với IDR giao động giữa mức cao 1,71 Rp trên Thứ hai và mức thấp 0,896600 Rp trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FROP trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (0 ngày trước) ở 0,576279 Rp (54.6%).

So sánh giá hàng ngày của Popo The Frog (FROP) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 FROP sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười một 10, 2024 Chủ nhật 1,63 Rp 0,576279 Rp 54.6%
Tháng mười một 09, 2024 Thứ bảy 0,912884 Rp 0,01628365 Rp 1.8%
Tháng mười một 08, 2024 Thứ sáu 0,896600 Rp -0,463582 Rp 34.1%
Tháng mười một 07, 2024 Thứ năm 1,36 Rp 0,02413660 Rp 1.8%
Tháng mười một 06, 2024 Thứ tư 1,34 Rp -0,348482 Rp 20.7%
Tháng mười một 05, 2024 Thứ ba 1,68 Rp -0,02122322 Rp 1.2%
Tháng mười một 04, 2024 Thứ hai 1,71 Rp -0,127586 Rp 7.0%

FROP / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Popo The Frog (FROP) sang IDR là Rp1,63 cho mỗi 1 FROP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FROP lấy 8,16 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 30.65 FROP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FROP phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Popo The Frog (FROP) sang IDR

FROP IDR
0.01 FROP 0.01631087 IDR
0.1 FROP 0.163109 IDR
1 FROP 1.63 IDR
2 FROP 3.26 IDR
5 FROP 8.16 IDR
10 FROP 16.31 IDR
20 FROP 32.62 IDR
50 FROP 81.55 IDR
100 FROP 163.11 IDR
1000 FROP 1631.09 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang FROP

IDR FROP
0.01 IDR 0.00613088 FROP
0.1 IDR 0.061309 FROP
1 IDR 0.613088 FROP
2 IDR 1.23 FROP
5 IDR 3.07 FROP
10 IDR 6.13 FROP
20 IDR 12.26 FROP
50 IDR 30.65 FROP
100 IDR 61.31 FROP
1000 IDR 613.09 FROP

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng