Tiền ảo: 16.923
Sàn giao dịch: 1.216
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,76T $ 0.5%
Lưu lượng 24 giờ: 92,075B $
Gas: 2.422 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
DUREV logo

Povel Durev
DUREV / PLN

#3700
zł0,05000
1.9%
0.061186 BTC 1.2%
$0,01199 Phạm vi trong 24g $0,01254

Chuyển đổi Povel Durev sang Polish Zloty (DUREV sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Povel Durev (DUREV) sang PLN là zł0,05000.
DUREV
PLN

1 DUREV = zł0,05000

Cách mua DUREV bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch DUREV

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua DUREV bằng PLN!

Biểu đồ DUREV sang PLN

Povel Durev (DUREV) hôm nay có giá trị là zł0,05000, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 1.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DUREV ngày hôm nay là 12.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Povel Durev được giao dịch là zł561.236.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1 năm
0.5% 2.0% 9.8% 18.6% 35.3% -
Số liệu thống kê về Povel Durev
Giá trị vốn hóa thị trường
zł4.964.402
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł4.964.402
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł561.236
Cung lưu thông
99.327.795
Tổng cung
99.327.795
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Povel Durevcó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Povel Durev (DUREV) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,05000.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu DUREV?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 20.00 DUREV.

Tôi có thể chuyển đổi giá của DUREV sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của DUREV bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DUREV sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DUREV bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ DUREV so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của DUREV/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 DUREV tính bằng PLN là zł0,6864, được ghi nhận vào ngày Thg 6 14, 2024 (8 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DUREV/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Povel Durev tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Povel Durev (DUREV) đã tăng giảm lên -36,60 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Povel Durev có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 9,70 %.

DUREV / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Povel Durev (DUREV) sang PLN là zł0,05000 cho mỗi 1 DUREV. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DUREV lấy 0,249980 zł hoặc 50,00 zł lấy 1000.08 DUREV, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DUREV phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Povel Durev (DUREV) sang PLN

DUREV PLN
0.01 DUREV 0.00049996 PLN
0.1 DUREV 0.00499959 PLN
1 DUREV 0.04999592 PLN
2 DUREV 0.099992 PLN
5 DUREV 0.249980 PLN
10 DUREV 0.499959 PLN
20 DUREV 0.999918 PLN
50 DUREV 2.50 PLN
100 DUREV 5.00 PLN
1000 DUREV 50.00 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang DUREV

PLN DUREV
0.01 PLN 0.200016 DUREV
0.1 PLN 2.00 DUREV
1 PLN 20.00 DUREV
2 PLN 40.00 DUREV
5 PLN 100.01 DUREV
10 PLN 200.02 DUREV
20 PLN 400.03 DUREV
50 PLN 1000.08 DUREV
100 PLN 2000.16 DUREV
1000 PLN 20002 DUREV

Lịch sử giá 7 ngày của Povel Durev (DUREV) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Povel Durev (DUREV) so với PLN giao động giữa mức cao 0,052342 zł trên Thứ hai và mức thấp 0,04858878 zł trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DUREV trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (6 ngày trước) ở -0,00530601 zł (9.2%).

So sánh giá hàng ngày của Povel Durev (DUREV) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DUREV sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng một 26, 2025 Chủ nhật 0,04999592 zł 0,00094792 zł 1.9%
Tháng một 25, 2025 Thứ bảy 0,04929341 zł 0,00070463 zł 1.5%
Tháng một 24, 2025 Thứ sáu 0,04858878 zł -0,00351785 zł 6.8%
Tháng một 23, 2025 Thứ năm 0,052107 zł 0,00062941 zł 1.2%
Tháng một 22, 2025 Thứ tư 0,051477 zł 0,00074862 zł 1.5%
Tháng một 21, 2025 Thứ ba 0,050729 zł -0,00161293 zł 3.1%
Tháng một 20, 2025 Thứ hai 0,052342 zł -0,00530601 zł 9.2%

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng