Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Powerledger
POWR / BDT
#360
৳33,49
3.1%
0.054737 BTC
0.3%
0,00009704 ETH
0.5%
$0,3038
Phạm vi trong 24g
$0,3244
Chuyển đổi Powerledger sang Bangladeshi Taka (POWR sang BDT)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Powerledger (POWR) sang BDT là ৳33,49.
POWR
BDT
1 POWR = ৳33,49
Cách mua POWR bằng BDT
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch POWR
-
Bạn có thể mua và bán Powerledger (POWR) trên 97 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Powerledger sôi động nhất là sàn HTX, tiếp theo là sàn Coinbase Exchange.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua POWR bằng BDT dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BDT. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua POWR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BDT vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua POWR bằng BDT!
-
Chọn Powerledger (POWR) và nhập số tiền bằng BDT bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được POWR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ POWR sang BDT
Powerledger (POWR) hôm nay có giá trị là ৳33,49, đó là một 0.8% giảm từ một giờ trước và 3.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của POWR ngày hôm nay là 8.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Powerledger được giao dịch là ৳1.107.087.426.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 3.2% | 8.0% | 20.9% | 24.1% | 74.0% |
Số liệu thống kê về Powerledger
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
৳17.378.215.287 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.52 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
৳33.739.891.606 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
৳1.107.087.426 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
514.809.970
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
999.506.122
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Powerledgercó trị giá là bao nhiêu BDT?
- Hiện tại, giá của 1 Powerledger (POWR) tính bằng Bangladeshi Taka (BDT) là khoảng ৳33,49.
-
৳1 tôi có thể mua được bao nhiêu POWR?
- Hôm nay, ৳1 bạn có thể mua được khoảng 0.02985531 POWR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của POWR sang BDT bằng cách nào?
- Tính giá của POWR bằng BDT bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi POWR sang BDT của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của POWR bằng BDT, bạn có thể tham khảo biểu đồ POWR so với BDT.
-
Trước đây giá cao nhất của POWR/BDT là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 POWR tính bằng BDT là ৳156,86, được ghi nhận vào ngày Thg 1 07, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 POWR/BDT có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Powerledger tính bằng BDT?
- Trong tháng qua, giá của Powerledger (POWR) đã tăng giảm lên -24,10 % so với Bangladeshi Taka (BDT). Trên thực tế, Powerledger có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Powerledger (POWR) so với BDT
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Powerledger (POWR) so với BDT giao động giữa mức cao 34,85 ৳ trên Thứ ba và mức thấp 30,62 ৳ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của POWR trong BDT có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (3 ngày trước) ở 1,91 ৳ (5.9%).
So sánh giá hàng ngày của Powerledger (POWR) trong BDT và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Powerledger (POWR) trong BDT và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 POWR sang BDT | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 33,49 ৳ | -1,065 ৳ | 3.1% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 34,85 ৳ | 1,034 ৳ | 3.1% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 33,81 ৳ | -0,588732 ৳ | 1.7% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 34,40 ৳ | 1,91 ৳ | 5.9% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 32,49 ৳ | 0,346585 ৳ | 1.1% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 32,14 ৳ | 1,52 ৳ | 5.0% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 30,62 ৳ | -1,51 ৳ | 4.7% |
POWR / BDT Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Powerledger (POWR) sang BDT là ৳33,49 cho mỗi 1 POWR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 POWR lấy 167,47 ৳ hoặc 50,00 ৳ lấy 1.49 POWR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch POWR phổ biến trong các mức giá BDT tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Powerledger (POWR) sang BDT
POWR | BDT |
---|---|
0.01 POWR | 0.334949 BDT |
0.1 POWR | 3.35 BDT |
1 POWR | 33.49 BDT |
2 POWR | 66.99 BDT |
5 POWR | 167.47 BDT |
10 POWR | 334.95 BDT |
20 POWR | 669.90 BDT |
50 POWR | 1674.74 BDT |
100 POWR | 3349.49 BDT |
1000 POWR | 33495 BDT |
Chuyển đổi Bangladeshi Taka (BDT) sang POWR
BDT | POWR |
---|---|
0.01 BDT | 0.00029855 POWR |
0.1 BDT | 0.00298553 POWR |
1 BDT | 0.02985531 POWR |
2 BDT | 0.059711 POWR |
5 BDT | 0.149277 POWR |
10 BDT | 0.298553 POWR |
20 BDT | 0.597106 POWR |
50 BDT | 1.49 POWR |
100 BDT | 2.99 POWR |
1000 BDT | 29.86 POWR |