Tiền ảo: 14.069
Sàn giao dịch: 1.063
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,575T $ 0.7%
Lưu lượng 24 giờ: 144,293B $
Gas: 29 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
POWR logo

Powerledger
POWR / NZD

#359
NZ$0,5362
1.3%
0.054812 BTC 1.8%
0,00009789 ETH 0.2%
$0,3142 Phạm vi trong 24g $0,3244

Chuyển đổi Powerledger sang New Zealand Dollar (POWR sang NZD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Powerledger (POWR) sang NZD là NZ$0,5362.
POWR
NZD

1 POWR = NZ$0,5362

Cách mua POWR bằng NZD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch POWR

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua POWR bằng NZD!

Biểu đồ POWR sang NZD

Powerledger (POWR) hôm nay có giá trị là NZ$0,5362, đó là một 1.2% giảm từ một giờ trước và 1.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của POWR ngày hôm nay là 13.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Powerledger được giao dịch là NZ$12.223.684.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.1% 1.2% 13.7% 14.8% 17.1% 80.8%
Số liệu thống kê về Powerledger
Giá trị vốn hóa thị trường
NZ$276.864.936
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.52
Định giá pha loãng hoàn toàn
NZ$537.529.199
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NZ$12.223.684
Cung lưu thông
514.815.194
Tổng cung
999.506.122
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Powerledgercó trị giá là bao nhiêu NZD?

Hiện tại, giá của 1 Powerledger (POWR) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,5362.

NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu POWR?

Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 1.86 POWR.

Tôi có thể chuyển đổi giá của POWR sang NZD bằng cách nào?

Tính giá của POWR bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi POWR sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của POWR bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ POWR so với NZD.

Trước đây giá cao nhất của POWR/NZD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 POWR tính bằng NZD là NZ$2,64, được ghi nhận vào ngày Thg 1 07, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 POWR/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Powerledger tính bằng NZD?

Trong tháng qua, giá của Powerledger (POWR) đã tăng giảm lên -16,10 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, Powerledger có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Powerledger (POWR) so với NZD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Powerledger (POWR) so với NZD giao động giữa mức cao 0,536223 NZ$ trên Thứ tư và mức thấp 0,472056 NZ$ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của POWR trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (3 ngày trước) ở 0,03082113 NZ$ (6.1%).

So sánh giá hàng ngày của Powerledger (POWR) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 POWR sang NZD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,536223 NZ$ 0,00665930 NZ$ 1.3%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,535828 NZ$ 0,01222487 NZ$ 2.3%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 0,523603 NZ$ -0,00993448 NZ$ 1.9%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 0,533538 NZ$ 0,03082113 NZ$ 6.1%
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 0,502717 NZ$ 0,00654614 NZ$ 1.3%
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 0,496171 NZ$ 0,02411504 NZ$ 5.1%
Tháng tư 18, 2024 Thứ năm 0,472056 NZ$ -0,02498826 NZ$ 5.0%

POWR / NZD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Powerledger (POWR) sang NZD là NZ$0,5362 cho mỗi 1 POWR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 POWR lấy 2,68 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 93.24 POWR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch POWR phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Powerledger (POWR) sang NZD

POWR NZD
0.01 POWR 0.00536223 NZD
0.1 POWR 0.053622 NZD
1 POWR 0.536223 NZD
2 POWR 1.072 NZD
5 POWR 2.68 NZD
10 POWR 5.36 NZD
20 POWR 10.72 NZD
50 POWR 26.81 NZD
100 POWR 53.62 NZD
1000 POWR 536.22 NZD

Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang POWR

NZD POWR
0.01 NZD 0.01864895 POWR
0.1 NZD 0.186489 POWR
1 NZD 1.86 POWR
2 NZD 3.73 POWR
5 NZD 9.32 POWR
10 NZD 18.65 POWR
20 NZD 37.30 POWR
50 NZD 93.24 POWR
100 NZD 186.49 POWR
1000 NZD 1864.89 POWR

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng