coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #868
Giá Prosper (PROS)

Prosper PROS / GBP

£0,382836 -7.1%
0,00001733 BTC -4.6%
0,00027322 ETH -4.5%
Trên danh sách theo dõi 12.705
£0,377731
Phạm vi 24H
£0,417447
Giá trị vốn hóa thị trường £11.097.864
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.29
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL 3268.02
KL giao dịch trong 24 giờ £1.485.626
Định giá pha loãng hoàn toàn £38.292.309
Tổng giá trị đã khóa (TVL) N/A
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL 11276.05
Cung lưu thông 28.981.967
Tổng cung 100.000.000
Tổng lượng cung tối đa 100.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Prosper sang British Pound Sterling (PROS sang GBP)

PROS
GBP

1 PROS = £0,382836

Cập nhật lần cuối 07:33PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi PROS thành GBP

Tỷ giá hối đoái từ PROS sang GBP hôm nay là 0,382836 £ và đã đã giảm -7.5% từ £0,413811 kể từ hôm nay.
Prosper (PROS) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -29.4% từ £0,542607 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.2%
-7.1%
-17.5%
-10.6%
-27.4%
-26.6%

Tôi có thể mua và bán Prosper ở đâu?

Prosper có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là £1.485.626. Prosper có thể được giao dịch trên 21 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.

Lịch sử giá 7 ngày của Prosper (PROS) đến GBP

So sánh giá & các thay đổi của Prosper trong GBP trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 PROS sang GBP Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 27, 2023 Thứ hai 0,382836 £ -0,03097494 £ -7.5%
March 26, 2023 Chủ nhật 0,411529 £ 0,00511028 £ 1.3%
March 25, 2023 Thứ bảy 0,406419 £ -0,02119616 £ -5.0%
March 24, 2023 Thứ sáu 0,427615 £ 0,01880761 £ 4.6%
March 23, 2023 Thứ năm 0,408808 £ -0,03660507 £ -8.2%
March 22, 2023 Thứ tư 0,445413 £ 0,00007327 £ 0.0%
March 21, 2023 Thứ ba 0,445340 £ -0,02237091 £ -4.8%

Chuyển đổi Prosper (PROS) sang GBP

PROS GBP
0.01 PROS 0.00382836 GBP
0.1 PROS 0.03828357 GBP
1 PROS 0.382836 GBP
2 PROS 0.765671 GBP
5 PROS 1.91 GBP
10 PROS 3.83 GBP
20 PROS 7.66 GBP
50 PROS 19.14 GBP
100 PROS 38.28 GBP
1000 PROS 382.84 GBP

Chuyển đổi British Pound Sterling (GBP) sang PROS

GBP PROS
0.01 GBP 0.02612087 PROS
0.1 GBP 0.261209 PROS
1 GBP 2.61 PROS
2 GBP 5.22 PROS
5 GBP 13.06 PROS
10 GBP 26.12 PROS
20 GBP 52.24 PROS
50 GBP 130.60 PROS
100 GBP 261.21 PROS
1000 GBP 2612.09 PROS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu