coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #849
Giá Prosper (PROS)

Prosper PROS / KRW

₩665,13 4.4%
0,00001824 BTC 5.5%
0,00028543 ETH 4.9%
Trên danh sách theo dõi 12.709
₩631,43
Phạm vi 24H
₩685,16
Giá trị vốn hóa thị trường ₩19.271.338.193
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.29
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL 3560.73
KL giao dịch trong 24 giờ ₩9.774.797.595
Định giá pha loãng hoàn toàn ₩66.494.238.272
Tổng giá trị đã khóa (TVL) N/A
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL 12286.02
Cung lưu thông 28.981.967
Tổng cung 100.000.000
Tổng lượng cung tối đa 100.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Prosper sang South Korean Won (PROS sang KRW)

PROS
KRW

1 PROS = ₩665,13

Cập nhật lần cuối 08:42PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi PROS thành KRW

Tỷ giá hối đoái từ PROS sang KRW hôm nay là 665,13 ₩ và đã đã tăng 3.6% từ ₩641,84 kể từ hôm nay.
Prosper (PROS) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -22.3% từ ₩856,20 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.8%
4.4%
2.2%
-3.8%
-21.0%
-22.4%

Tôi có thể mua và bán Prosper ở đâu?

Prosper có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₩9.774.797.595. Prosper có thể được giao dịch trên 21 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.

Lịch sử giá 7 ngày của Prosper (PROS) đến KRW

So sánh giá & các thay đổi của Prosper trong KRW trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 PROS sang KRW Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 30, 2023 Thứ năm 665,13 ₩ 23,29 ₩ 3.6%
March 29, 2023 Thứ tư 619,93 ₩ 7,44 ₩ 1.2%
March 28, 2023 Thứ ba 612,49 ₩ -48,84 ₩ -7.4%
March 27, 2023 Thứ hai 661,33 ₩ 9,30 ₩ 1.4%
March 26, 2023 Chủ nhật 652,03 ₩ 8,06 ₩ 1.3%
March 25, 2023 Thứ bảy 643,97 ₩ -31,73 ₩ -4.7%
March 24, 2023 Thứ sáu 675,70 ₩ 23,72 ₩ 3.6%

Chuyển đổi Prosper (PROS) sang KRW

PROS KRW
0.01 PROS 6.65 KRW
0.1 PROS 66.51 KRW
1 PROS 665.13 KRW
2 PROS 1330.26 KRW
5 PROS 3325.66 KRW
10 PROS 6651.32 KRW
20 PROS 13302.63 KRW
50 PROS 33257 KRW
100 PROS 66513 KRW
1000 PROS 665132 KRW

Chuyển đổi South Korean Won (KRW) sang PROS

KRW PROS
0.01 KRW 0.00001503 PROS
0.1 KRW 0.00015035 PROS
1 KRW 0.00150346 PROS
2 KRW 0.00300692 PROS
5 KRW 0.00751731 PROS
10 KRW 0.01503462 PROS
20 KRW 0.03006923 PROS
50 KRW 0.075173 PROS
100 KRW 0.150346 PROS
1000 KRW 1.50 PROS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu