Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

PUMPKIN TOKEN
PUMPKIN / ILS
#3988
₪0,0002832
1.9%
0.097449 BTC
2.2%
$0,00006471
Phạm vi trong 24g
$0,00008028
Chuyển đổi PUMPKIN TOKEN sang Israeli New Shekel (PUMPKIN sang ILS)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 PUMPKIN TOKEN (PUMPKIN) sang ILS là ₪0,0002832.
PUMPKIN
ILS
1 PUMPKIN = ₪0,0002832
Cách mua PUMPKIN bằng ILS
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PUMPKIN
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua PUMPKIN là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng ILS
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận ILS. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua PUMPKIN!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn PUMPKIN TOKEN (PUMPKIN) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ PUMPKIN sang ILS
PUMPKIN TOKEN (PUMPKIN) hôm nay có giá trị là ₪0,0002832, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 1.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PUMPKIN ngày hôm nay là 4.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng PUMPKIN TOKEN được giao dịch là ₪33.824,19.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 1.9% | 7.0% | 2.4% | 46.4% | - |
Số liệu thống kê về PUMPKIN TOKEN
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₪2.842.992 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₪2.842.992 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₪33.824,19 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
10.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 PUMPKIN TOKENcó trị giá là bao nhiêu ILS?
- Hiện tại, giá của 1 PUMPKIN TOKEN (PUMPKIN) tính bằng Israeli New Shekel (ILS) là khoảng ₪0,0002832.
-
₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu PUMPKIN?
- Hôm nay, ₪1 bạn có thể mua được khoảng 3531.24 PUMPKIN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PUMPKIN sang ILS bằng cách nào?
- Tính giá của PUMPKIN TOKEN theo Israeli New Shekel bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi PUMPKIN sang ILS của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ PUMPKIN sang ILS và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo ILS.
-
Trước đây giá cao nhất của PUMPKIN/ILS là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 PUMPKIN theo ILS là ₪0,0007208. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PUMPKIN/ILS có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của PUMPKIN TOKEN tính bằng ILS?
- Trong tháng qua, giá của PUMPKIN TOKEN (PUMPKIN) đã tăng giảm lên -45,70 % so với Israeli New Shekel (ILS). Trên thực tế, PUMPKIN TOKEN có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -0,50 %.
PUMPKIN / ILS Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ PUMPKIN TOKEN (PUMPKIN) sang ILS là ₪0,0002832 cho mỗi 1 PUMPKIN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PUMPKIN lấy 0,00141593 ₪ hoặc 50,00 ₪ lấy 176562 PUMPKIN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PUMPKIN phổ biến trong các mức giá ILS tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi PUMPKIN TOKEN (PUMPKIN) sang ILS
PUMPKIN | ILS |
---|---|
0.01 PUMPKIN | 0.00000283 ILS |
0.1 PUMPKIN | 0.00002832 ILS |
1 PUMPKIN | 0.00028319 ILS |
2 PUMPKIN | 0.00056637 ILS |
5 PUMPKIN | 0.00141593 ILS |
10 PUMPKIN | 0.00283187 ILS |
20 PUMPKIN | 0.00566374 ILS |
50 PUMPKIN | 0.01415934 ILS |
100 PUMPKIN | 0.02831869 ILS |
1000 PUMPKIN | 0.283187 ILS |
Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang PUMPKIN
ILS | PUMPKIN |
---|---|
0.01 ILS | 35.31 PUMPKIN |
0.1 ILS | 353.12 PUMPKIN |
1 ILS | 3531.24 PUMPKIN |
2 ILS | 7062.47 PUMPKIN |
5 ILS | 17656.18 PUMPKIN |
10 ILS | 35312 PUMPKIN |
20 ILS | 70625 PUMPKIN |
50 ILS | 176562 PUMPKIN |
100 ILS | 353124 PUMPKIN |
1000 ILS | 3531237 PUMPKIN |
Lịch sử giá 7 ngày của PUMPKIN TOKEN (PUMPKIN) so với ILS
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của PUMPKIN TOKEN (PUMPKIN) so với ILS giao động giữa mức cao 0,00036064 ₪ trên Thứ tư và mức thấp 0,00028319 ₪ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PUMPKIN trong ILS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở -0,00004649 ₪ (12.9%).
So sánh giá hàng ngày của PUMPKIN TOKEN (PUMPKIN) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của PUMPKIN TOKEN (PUMPKIN) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PUMPKIN sang ILS | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 15, 2025 | Chủ nhật | 0,00028319 ₪ | -0,00000546 ₪ | 1.9% |
Tháng sáu 14, 2025 | Thứ bảy | 0,00029343 ₪ | -0,00000625 ₪ | 2.1% |
Tháng sáu 13, 2025 | Thứ sáu | 0,00029968 ₪ | -0,00001447 ₪ | 4.6% |
Tháng sáu 12, 2025 | Thứ năm | 0,00031415 ₪ | -0,00004649 ₪ | 12.9% |
Tháng sáu 11, 2025 | Thứ tư | 0,00036064 ₪ | 0,00003106 ₪ | 9.4% |
Tháng sáu 10, 2025 | Thứ ba | 0,00032959 ₪ | 0,00002457 ₪ | 8.1% |
Tháng sáu 09, 2025 | Thứ hai | 0,00030502 ₪ | 0,00003037 ₪ | 11.1% |