Tiền ảo: 13.978
Sàn giao dịch: 1.057
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,437T $ 0.6%
Lưu lượng 24 giờ: 135,359B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PUNDIX logo

Pundi X
PUNDIX / BHD

#301
BD0,2721
30.5%
0,00001129 BTC 28.7%
0,0002362 ETH 30.8%
$0,5533 Phạm vi trong 24g $0,8068

Chuyển đổi Pundi X sang Bahraini Dinar (PUNDIX sang BHD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Pundi X (PUNDIX) sang BHD là BD0,2721.
PUNDIX
BHD

1 PUNDIX = BD0,2721

Cách mua PUNDIX bằng BHD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch PUNDIX

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua PUNDIX bằng BHD!

Biểu đồ PUNDIX sang BHD

Pundi X (PUNDIX) hôm nay có giá trị là BD0,2721, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 30.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của PUNDIX ngày hôm nay là 5.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Pundi X được giao dịch là BD36.885.494.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 30.5% 5.8% 5.6% 17.1% 53.3%
Số liệu thống kê về Pundi X
Giá trị vốn hóa thị trường
BD73.722.990
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
BD73.722.990
Khối lượng giao dịch 24 giờ
BD36.885.494
Cung lưu thông
258.416.277
Tổng cung
258.416.277
Tổng lượng cung tối đa
258.416.277

Câu hỏi thường gặp

1 Pundi Xcó trị giá là bao nhiêu BHD?

Hiện tại, giá của 1 Pundi X (PUNDIX) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,2721.

BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu PUNDIX?

Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 3.67 PUNDIX.

Tôi có thể chuyển đổi giá của PUNDIX sang BHD bằng cách nào?

Tính giá của PUNDIX bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PUNDIX sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PUNDIX bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ PUNDIX so với BHD.

Trước đây giá cao nhất của PUNDIX/BHD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 PUNDIX tính bằng BHD là BD3,80, được ghi nhận vào ngày Thg 3 31, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PUNDIX/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Pundi X tính bằng BHD?

Trong tháng qua, giá của Pundi X (PUNDIX) đã tăng tăng lên 17,10 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Pundi X có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Pundi X (PUNDIX) so với BHD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Pundi X (PUNDIX) so với BHD giao động giữa mức cao 0,272130 BD trên Thứ bảy và mức thấp 0,201487 BD trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PUNDIX trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở 0,063538 BD (30.5%).

So sánh giá hàng ngày của Pundi X (PUNDIX) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 PUNDIX sang BHD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 0,272130 BD 0,063538 BD 30.5%
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 0,210511 BD 0,00902351 BD 4.5%
Tháng tư 18, 2024 Thứ năm 0,201487 BD -0,00904853 BD 4.3%
Tháng tư 17, 2024 Thứ tư 0,210536 BD -0,00541985 BD 2.5%
Tháng tư 16, 2024 Thứ ba 0,215956 BD -0,01335314 BD 5.8%
Tháng tư 15, 2024 Thứ hai 0,229309 BD 0,01211148 BD 5.6%
Tháng tư 14, 2024 Chủ nhật 0,217197 BD -0,04382016 BD 16.8%

PUNDIX / BHD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Pundi X (PUNDIX) sang BHD là BD0,2721 cho mỗi 1 PUNDIX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PUNDIX lấy 1,36 BD hoặc 50,00 BD lấy 183.74 PUNDIX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PUNDIX phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Pundi X (PUNDIX) sang BHD

PUNDIX BHD
0.01 PUNDIX 0.00272130 BHD
0.1 PUNDIX 0.02721297 BHD
1 PUNDIX 0.272130 BHD
2 PUNDIX 0.544259 BHD
5 PUNDIX 1.36 BHD
10 PUNDIX 2.72 BHD
20 PUNDIX 5.44 BHD
50 PUNDIX 13.61 BHD
100 PUNDIX 27.21 BHD
1000 PUNDIX 272.13 BHD

Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang PUNDIX

BHD PUNDIX
0.01 BHD 0.03674718 PUNDIX
0.1 BHD 0.367472 PUNDIX
1 BHD 3.67 PUNDIX
2 BHD 7.35 PUNDIX
5 BHD 18.37 PUNDIX
10 BHD 36.75 PUNDIX
20 BHD 73.49 PUNDIX
50 BHD 183.74 PUNDIX
100 BHD 367.47 PUNDIX
1000 BHD 3674.72 PUNDIX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng