Tiền ảo: 13.952
Sàn giao dịch: 1.057
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,365T $ 0.1%
Lưu lượng 24 giờ: 118,779B $
Gas: 12 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PUNDIX logo

Pundi X
PUNDIX / MMK

#338
K1.275,69
13.2%
0.059746 BTC 12.4%
0,0002022 ETH 13.7%
$0,5224 Phạm vi trong 24g $0,6936

Chuyển đổi Pundi X sang Burmese Kyat (PUNDIX sang MMK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Pundi X (PUNDIX) sang MMK là K1.275,69.
PUNDIX
MMK

1 PUNDIX = K1.275,69

Cách mua PUNDIX bằng MMK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch PUNDIX

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua PUNDIX bằng MMK!

Biểu đồ PUNDIX sang MMK

Pundi X (PUNDIX) hôm nay có giá trị là K1.275,69, đó là một 1.8% tăng từ một giờ trước và 13.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của PUNDIX ngày hôm nay là 25.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Pundi X được giao dịch là K34.708.068.770.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.8% 12.9% 25.0% 27.6% 8.3% 20.5%
Số liệu thống kê về Pundi X
Giá trị vốn hóa thị trường
K326.534.473.048
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
K326.534.473.048
Khối lượng giao dịch 24 giờ
K34.708.068.770
Cung lưu thông
258.416.277
Tổng cung
258.416.277
Tổng lượng cung tối đa
258.416.277

Câu hỏi thường gặp

1 Pundi Xcó trị giá là bao nhiêu MMK?

Hiện tại, giá của 1 Pundi X (PUNDIX) tính bằng Burmese Kyat (MMK) là khoảng K1.275,69.

K1 tôi có thể mua được bao nhiêu PUNDIX?

Hôm nay, K1 bạn có thể mua được khoảng 0.00078389 PUNDIX.

Tôi có thể chuyển đổi giá của PUNDIX sang MMK bằng cách nào?

Tính giá của PUNDIX bằng MMK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PUNDIX sang MMK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PUNDIX bằng MMK, bạn có thể tham khảo biểu đồ PUNDIX so với MMK.

Trước đây giá cao nhất của PUNDIX/MMK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 PUNDIX tính bằng MMK là K14.208,64, được ghi nhận vào ngày Thg 3 31, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PUNDIX/MMK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Pundi X tính bằng MMK?

Trong tháng qua, giá của Pundi X (PUNDIX) đã tăng tăng lên 8,40 % so với Burmese Kyat (MMK). Trên thực tế, Pundi X có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Pundi X (PUNDIX) so với MMK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Pundi X (PUNDIX) so với MMK giao động giữa mức cao 1.453,16 K trên Thứ bảy và mức thấp 1.119,70 K trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PUNDIX trong MMK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở -314,56 K (17.8%).

So sánh giá hàng ngày của Pundi X (PUNDIX) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 PUNDIX sang MMK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 1.275,69 K 148,84 K 13.2%
Tháng tư 18, 2024 Thứ năm 1.119,70 K -52,97 K 4.5%
Tháng tư 17, 2024 Thứ tư 1.172,67 K -30,11 K 2.5%
Tháng tư 16, 2024 Thứ ba 1.202,78 K -74,79 K 5.9%
Tháng tư 15, 2024 Thứ hai 1.277,57 K 70,63 K 5.9%
Tháng tư 14, 2024 Chủ nhật 1.206,94 K -246,22 K 16.9%
Tháng tư 13, 2024 Thứ bảy 1.453,16 K -314,56 K 17.8%

PUNDIX / MMK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Pundi X (PUNDIX) sang MMK là K1.275,69 cho mỗi 1 PUNDIX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PUNDIX lấy 6.378,43 K hoặc 50,00 K lấy 0.03919459 PUNDIX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PUNDIX phổ biến trong các mức giá MMK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Pundi X (PUNDIX) sang MMK

PUNDIX MMK
0.01 PUNDIX 12.76 MMK
0.1 PUNDIX 127.57 MMK
1 PUNDIX 1275.69 MMK
2 PUNDIX 2551.37 MMK
5 PUNDIX 6378.43 MMK
10 PUNDIX 12756.86 MMK
20 PUNDIX 25514 MMK
50 PUNDIX 63784 MMK
100 PUNDIX 127569 MMK
1000 PUNDIX 1275686 MMK

Chuyển đổi Burmese Kyat (MMK) sang PUNDIX

MMK PUNDIX
0.01 MMK 0.00000784 PUNDIX
0.1 MMK 0.00007839 PUNDIX
1 MMK 0.00078389 PUNDIX
2 MMK 0.00156778 PUNDIX
5 MMK 0.00391946 PUNDIX
10 MMK 0.00783892 PUNDIX
20 MMK 0.01567784 PUNDIX
50 MMK 0.03919459 PUNDIX
100 MMK 0.078389 PUNDIX
1000 MMK 0.783892 PUNDIX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng