Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

PURPLE PEPE
PURPE / PLN
#1133
zł0,0001661
4.7%
0.094342 BTC
5.1%
$0,00004588
Phạm vi trong 24g
$0,00004988
Chuyển đổi PURPLE PEPE sang Polish Zloty (PURPE sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 PURPLE PEPE (PURPE) sang PLN là zł0,0001661.
PURPE
PLN
1 PURPE = zł0,0001661
Cách mua PURPE bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PURPE
-
Bạn có thể mua và bán PURPLE PEPE (PURPE) trên 7 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán PURPLE PEPE sôi động nhất là sàn Gate.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua PURPE bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PURPE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua PURPE bằng PLN!
-
Chọn PURPLE PEPE (PURPE) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được PURPE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ PURPE sang PLN
PURPLE PEPE (PURPE) hôm nay có giá trị là zł0,0001661, đó là một 4.6% giảm từ một giờ trước và 4.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PURPE ngày hôm nay là 16.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng PURPLE PEPE được giao dịch là zł501.991.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
4.6% | 4.7% | 16.1% | 20.6% | 46.5% | - |
Số liệu thống kê về PURPLE PEPE
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł72.120.185 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł72.120.185 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł501.991 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
420.690.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
420.690.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
420.690.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 PURPLE PEPEcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 PURPLE PEPE (PURPE) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,0001661.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu PURPE?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 6018.72 PURPE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PURPE sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của PURPLE PEPE theo Polish Zloty bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi PURPE sang PLN của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ PURPE sang PLN và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của PURPE/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 PURPE theo PLN là zł0,001297. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PURPE/PLN có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của PURPLE PEPE tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của PURPLE PEPE (PURPE) đã tăng giảm lên -47,50 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, PURPLE PEPE có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,00 %.
PURPE / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ PURPLE PEPE (PURPE) sang PLN là zł0,0001661 cho mỗi 1 PURPE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PURPE lấy 0,00083074 zł hoặc 50,00 zł lấy 300936 PURPE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PURPE phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi PURPLE PEPE (PURPE) sang PLN
PURPE | PLN |
---|---|
0.01 PURPE | 0.00000166 PLN |
0.1 PURPE | 0.00001661 PLN |
1 PURPE | 0.00016615 PLN |
2 PURPE | 0.00033230 PLN |
5 PURPE | 0.00083074 PLN |
10 PURPE | 0.00166148 PLN |
20 PURPE | 0.00332297 PLN |
50 PURPE | 0.00830742 PLN |
100 PURPE | 0.01661484 PLN |
1000 PURPE | 0.166148 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang PURPE
PLN | PURPE |
---|---|
0.01 PLN | 60.19 PURPE |
0.1 PLN | 601.87 PURPE |
1 PLN | 6018.72 PURPE |
2 PLN | 12037.43 PURPE |
5 PLN | 30094 PURPE |
10 PLN | 60187 PURPE |
20 PLN | 120374 PURPE |
50 PLN | 300936 PURPE |
100 PLN | 601872 PURPE |
1000 PLN | 6018716 PURPE |
Lịch sử giá 7 ngày của PURPLE PEPE (PURPE) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của PURPLE PEPE (PURPE) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00020562 zł trên Thứ hai và mức thấp 0,00016615 zł trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PURPE trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở 0,00001626 zł (9.2%).
So sánh giá hàng ngày của PURPLE PEPE (PURPE) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của PURPLE PEPE (PURPE) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PURPE sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 21, 2025 | Thứ bảy | 0,00016615 zł | -0,00000815 zł | 4.7% |
Tháng sáu 20, 2025 | Thứ sáu | 0,00019325 zł | 0,00001626 zł | 9.2% |
Tháng sáu 19, 2025 | Thứ năm | 0,00017699 zł | -0,00000772 zł | 4.2% |
Tháng sáu 18, 2025 | Thứ tư | 0,00018471 zł | -0,00000669 zł | 3.5% |
Tháng sáu 17, 2025 | Thứ ba | 0,00019140 zł | -0,00001422 zł | 6.9% |
Tháng sáu 16, 2025 | Thứ hai | 0,00020562 zł | 0,00001309 zł | 6.8% |
Tháng sáu 15, 2025 | Chủ nhật | 0,00019253 zł | -0,00001242 zł | 6.1% |