Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Purr
PURR / PLN
#509
zł0,9627
13.7%
0.052341 BTC
8.9%
$0,1959
Phạm vi trong 24g
$0,2596
Chuyển đổi Purr sang Polish Zloty (PURR sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Purr (PURR) sang PLN là zł0,9627.
PURR
PLN
1 PURR = zł0,9627
Cách mua PURR bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PURR
-
Bạn có thể mua và bán Purr (PURR) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán PURR sôi động nhất là sàn Hyperliquid.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua PURR là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận PLN. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua PURR!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Purr (PURR) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ PURR sang PLN
Purr (PURR) hôm nay có giá trị là zł0,9627, đó là một 4.4% tăng từ một giờ trước và 13.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của PURR ngày hôm nay là 12.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Purr được giao dịch là zł56.032.782.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
4.4% | 13.1% | 12.2% | 2.8% | 7.6% | - |
Số liệu thống kê về Purr
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł569.933.343 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł569.933.347 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł56.032.782 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
598.041.615
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
598.041.620 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Purrcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Purr (PURR) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,9627.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu PURR?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 1.039 PURR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PURR sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của PURR bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PURR sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PURR bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ PURR so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của PURR/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PURR tính bằng PLN là zł1,32, được ghi nhận vào ngày Thg 12 04, 2024 (8 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PURR/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Purr tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Purr (PURR) đã tăng tăng lên 6,80 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Purr có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 23,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Purr (PURR) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Purr (PURR) so với PLN giao động giữa mức cao 1,11 zł trên Chủ nhật và mức thấp 0,867433 zł trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PURR trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở 0,115701 zł (13.7%).
So sánh giá hàng ngày của Purr (PURR) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Purr (PURR) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PURR sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười hai 12, 2024 | Thứ năm | 0,962749 zł | 0,115701 zł | 13.7% |
Tháng mười hai 11, 2024 | Thứ tư | 0,867433 zł | -0,067286 zł | 7.2% |
Tháng mười hai 10, 2024 | Thứ ba | 0,934719 zł | -0,144308 zł | 13.4% |
Tháng mười hai 09, 2024 | Thứ hai | 1,079 zł | -0,03446973 zł | 3.1% |
Tháng mười hai 08, 2024 | Chủ nhật | 1,11 zł | 0,00864478 zł | 0.8% |
Tháng mười hai 07, 2024 | Thứ bảy | 1,10 zł | 0,064928 zł | 6.2% |
Tháng mười hai 06, 2024 | Thứ sáu | 1,040 zł | 0,00968193 zł | 0.9% |
PURR / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Purr (PURR) sang PLN là zł0,9627 cho mỗi 1 PURR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PURR lấy 4,81 zł hoặc 50,00 zł lấy 51.93 PURR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PURR phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Purr (PURR) sang PLN
PURR | PLN |
---|---|
0.01 PURR | 0.00962749 PLN |
0.1 PURR | 0.096275 PLN |
1 PURR | 0.962749 PLN |
2 PURR | 1.93 PLN |
5 PURR | 4.81 PLN |
10 PURR | 9.63 PLN |
20 PURR | 19.25 PLN |
50 PURR | 48.14 PLN |
100 PURR | 96.27 PLN |
1000 PURR | 962.75 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang PURR
PLN | PURR |
---|---|
0.01 PLN | 0.01038692 PURR |
0.1 PLN | 0.103869 PURR |
1 PLN | 1.039 PURR |
2 PLN | 2.08 PURR |
5 PLN | 5.19 PURR |
10 PLN | 10.39 PURR |
20 PLN | 20.77 PURR |
50 PLN | 51.93 PURR |
100 PLN | 103.87 PURR |
1000 PLN | 1038.69 PURR |