Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Qredit
XQR / MYR
RM0,01915
0.5%
0.076000 BTC
0.0%
$0,003305
Phạm vi trong 24g
$0,004025
Chuyển đổi Qredit sang Malaysian Ringgit (XQR sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Qredit (XQR) sang MYR là RM0,01915.
XQR
MYR
1 XQR = RM0,01915
Cách mua XQR bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XQR
-
Bạn có thể mua và bán Qredit (XQR) trên 10 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn BITKER, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua XQR.
-
3. Mua XQR bằng MYR trên sàn CEX
-
Để mua XQR trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp MYR vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Qredit (XQR) và nhập số tiền bằng MYR mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua XQR bằng MYR trên sàn DEX
-
Để mua XQR trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng MYR trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Qredit (XQR) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ XQR sang MYR
Qredit (XQR) hôm nay có giá trị là RM0,01915, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 0.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của XQR ngày hôm nay là 7.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Qredit được giao dịch là RM71,70.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.6% | 7.4% | 3.6% | 1.7% | 36.8% |
Số liệu thống kê về Qredit
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM71,70 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Qreditcó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 Qredit (XQR) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,01915.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu XQR?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 52.23 XQR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XQR sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của XQR bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XQR sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XQR bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ XQR so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của XQR/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XQR tính bằng MYR là RM1,52, được ghi nhận vào ngày Thg 6 10, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XQR/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Qredit tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của Qredit (XQR) đã tăng tăng lên 2,60 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Qredit có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -3,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Qredit (XQR) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Qredit (XQR) so với MYR giao động giữa mức cao 0,01914530 RM trên Thứ ba và mức thấp 0,01552174 RM trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XQR trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (1 ngày trước) ở 0,00312366 RM (20.1%).
So sánh giá hàng ngày của Qredit (XQR) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Qredit (XQR) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XQR sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,01914530 RM | 0,00009459 RM | 0.5% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,01864539 RM | 0,00312366 RM | 20.1% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,01552174 RM | -0,00276584 RM | 15.1% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,01828757 RM | 0,00005709 RM | 0.3% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,01823048 RM | 0,00059424 RM | 3.4% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,01763624 RM | -0,00062406 RM | 3.4% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,01826030 RM | 0,00010466 RM | 0.6% |
XQR / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Qredit (XQR) sang MYR là RM0,01915 cho mỗi 1 XQR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XQR lấy 0,095727 RM hoặc 50,00 RM lấy 2611.61 XQR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XQR phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Qredit (XQR) sang MYR
XQR | MYR |
---|---|
0.01 XQR | 0.00019145 MYR |
0.1 XQR | 0.00191453 MYR |
1 XQR | 0.01914530 MYR |
2 XQR | 0.03829061 MYR |
5 XQR | 0.095727 MYR |
10 XQR | 0.191453 MYR |
20 XQR | 0.382906 MYR |
50 XQR | 0.957265 MYR |
100 XQR | 1.91 MYR |
1000 XQR | 19.15 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang XQR
MYR | XQR |
---|---|
0.01 MYR | 0.522321 XQR |
0.1 MYR | 5.22 XQR |
1 MYR | 52.23 XQR |
2 MYR | 104.46 XQR |
5 MYR | 261.16 XQR |
10 MYR | 522.32 XQR |
20 MYR | 1044.64 XQR |
50 MYR | 2611.61 XQR |
100 MYR | 5223.21 XQR |
1000 MYR | 52232 XQR |