Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Qtum
QTUM / MMK
#191
K8.945,27
2.0%
0,00006390 BTC
2.4%
$4,21
Phạm vi trong 24g
$4,46
Chuyển đổi Qtum sang Burmese Kyat (QTUM sang MMK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Qtum (QTUM) sang MMK là K8.945,27.
QTUM
MMK
1 QTUM = K8.945,27
Cách mua QTUM bằng MMK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch QTUM
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua QTUM bằng MMK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MMK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua QTUM.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MMK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua QTUM bằng MMK!
-
Chọn Qtum (QTUM) và nhập số tiền bằng MMK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được QTUM, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ QTUM sang MMK
Qtum (QTUM) hôm nay có giá trị là K8.945,27, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 2.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của QTUM ngày hôm nay là 8.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Qtum được giao dịch là K52.262.722.495.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 1.9% | 8.8% | 8.4% | 1.4% | 47.4% |
Số liệu thống kê về Qtum
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
K937.519.350.500 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.97 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
K961.604.179.464 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
K52.262.722.495 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
105.121.831
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
107.822.406 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Qtumcó trị giá là bao nhiêu MMK?
- Hiện tại, giá của 1 Qtum (QTUM) tính bằng Burmese Kyat (MMK) là khoảng K8.945,27.
-
K1 tôi có thể mua được bao nhiêu QTUM?
- Hôm nay, K1 bạn có thể mua được khoảng 0.00011179 QTUM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của QTUM sang MMK bằng cách nào?
- Tính giá của QTUM bằng MMK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi QTUM sang MMK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của QTUM bằng MMK, bạn có thể tham khảo biểu đồ QTUM so với MMK.
-
Trước đây giá cao nhất của QTUM/MMK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 QTUM tính bằng MMK là K135.864, được ghi nhận vào ngày Thg 1 06, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 QTUM/MMK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Qtum tính bằng MMK?
- Trong tháng qua, giá của Qtum (QTUM) đã tăng giảm lên -1,00 % so với Burmese Kyat (MMK). Trên thực tế, Qtum có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -3,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Qtum (QTUM) so với MMK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Qtum (QTUM) so với MMK giao động giữa mức cao 8.945,27 K trên Thứ ba và mức thấp 7.879,46 K trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của QTUM trong MMK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (4 ngày trước) ở 537,53 K (6.8%).
So sánh giá hàng ngày của Qtum (QTUM) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Qtum (QTUM) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 QTUM sang MMK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 8.945,27 K | -179,21 K | 2.0% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 8.794,81 K | -19,67 K | 0.2% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 8.814,48 K | 334,99 K | 4.0% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 8.479,49 K | 62,50 K | 0.7% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 8.416,99 K | 537,53 K | 6.8% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 7.879,46 K | -525,28 K | 6.2% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 8.404,74 K | -374,59 K | 4.3% |
QTUM / MMK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Qtum (QTUM) sang MMK là K8.945,27 cho mỗi 1 QTUM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 QTUM lấy 44.726 K hoặc 50,00 K lấy 0.00558954 QTUM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch QTUM phổ biến trong các mức giá MMK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Qtum (QTUM) sang MMK
QTUM | MMK |
---|---|
0.01 QTUM | 89.45 MMK |
0.1 QTUM | 894.53 MMK |
1 QTUM | 8945.27 MMK |
2 QTUM | 17890.55 MMK |
5 QTUM | 44726 MMK |
10 QTUM | 89453 MMK |
20 QTUM | 178905 MMK |
50 QTUM | 447264 MMK |
100 QTUM | 894527 MMK |
1000 QTUM | 8945273 MMK |
Chuyển đổi Burmese Kyat (MMK) sang QTUM
MMK | QTUM |
---|---|
0.01 MMK | 0.00000112 QTUM |
0.1 MMK | 0.00001118 QTUM |
1 MMK | 0.00011179 QTUM |
2 MMK | 0.00022358 QTUM |
5 MMK | 0.00055895 QTUM |
10 MMK | 0.00111791 QTUM |
20 MMK | 0.00223582 QTUM |
50 MMK | 0.00558954 QTUM |
100 MMK | 0.01117909 QTUM |
1000 MMK | 0.111791 QTUM |