Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Quai Network
QUAI / HUF
#778
Ft28,44
22.3%
0.067754 BTC
22.9%
$0,06362
Phạm vi trong 24g
$0,08275
Chuyển đổi Quai Network sang Hungarian Forint (QUAI sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Quai Network (QUAI) sang HUF là Ft28,44.
QUAI
HUF
1 QUAI = Ft28,44
Cách mua QUAI bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch QUAI
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua QUAI bằng HUF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng HUF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua QUAI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp HUF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua QUAI bằng HUF!
-
Chọn Quai Network (QUAI) và nhập số tiền bằng HUF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được QUAI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ QUAI sang HUF
Quai Network (QUAI) hôm nay có giá trị là Ft28,44, đó là một 1.4% giảm từ một giờ trước và 22.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của QUAI ngày hôm nay là 19.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Quai Network được giao dịch là Ft688.208.093.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
1.5% | 22.9% | 19.5% | 2.7% | 1.2% | - |
Số liệu thống kê về Quai Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Ft14.144.474.764 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.17 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft85.363.253.488 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft688.208.093 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
497.092.397
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
3.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Quai Networkcó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 Quai Network (QUAI) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft28,44.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu QUAI?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 0.03516207 QUAI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của QUAI sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của Quai Network theo Hungarian Forint bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi QUAI sang HUF của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ QUAI sang HUF và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của QUAI/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 QUAI theo HUF là Ft139,78. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 QUAI/HUF có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của Quai Network tính bằng HUF?
- Trong tháng qua, giá của Quai Network (QUAI) đã tăng giảm lên -2,60 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Quai Network có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -4,80 %.
QUAI / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Quai Network (QUAI) sang HUF là Ft28,44 cho mỗi 1 QUAI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 QUAI lấy 142,20 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 1.76 QUAI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch QUAI phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Quai Network (QUAI) sang HUF
QUAI | HUF |
---|---|
0.01 QUAI | 0.284397 HUF |
0.1 QUAI | 2.84 HUF |
1 QUAI | 28.44 HUF |
2 QUAI | 56.88 HUF |
5 QUAI | 142.20 HUF |
10 QUAI | 284.40 HUF |
20 QUAI | 568.79 HUF |
50 QUAI | 1421.99 HUF |
100 QUAI | 2843.97 HUF |
1000 QUAI | 28440 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang QUAI
HUF | QUAI |
---|---|
0.01 HUF | 0.00035162 QUAI |
0.1 HUF | 0.00351621 QUAI |
1 HUF | 0.03516207 QUAI |
2 HUF | 0.070324 QUAI |
5 HUF | 0.175810 QUAI |
10 HUF | 0.351621 QUAI |
20 HUF | 0.703241 QUAI |
50 HUF | 1.76 QUAI |
100 HUF | 3.52 QUAI |
1000 HUF | 35.16 QUAI |
Lịch sử giá 7 ngày của Quai Network (QUAI) so với HUF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Quai Network (QUAI) so với HUF giao động giữa mức cao 28,44 Ft trên Thứ sáu và mức thấp 18,78 Ft trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của QUAI trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (3 ngày trước) ở 6,95 Ft (37.0%).
So sánh giá hàng ngày của Quai Network (QUAI) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Quai Network (QUAI) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 QUAI sang HUF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 20, 2025 | Thứ sáu | 28,44 Ft | 5,18 Ft | 22.3% |
Tháng sáu 19, 2025 | Thứ năm | 22,52 Ft | -0,448252 Ft | 2.0% |
Tháng sáu 18, 2025 | Thứ tư | 22,97 Ft | -2,76 Ft | 10.7% |
Tháng sáu 17, 2025 | Thứ ba | 25,74 Ft | 6,95 Ft | 37.0% |
Tháng sáu 16, 2025 | Thứ hai | 18,78 Ft | -2,40 Ft | 11.3% |
Tháng sáu 15, 2025 | Chủ nhật | 21,19 Ft | -3,39 Ft | 13.8% |
Tháng sáu 14, 2025 | Thứ bảy | 24,57 Ft | -0,671808 Ft | 2.7% |