Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Quantoz EURQ
EURQ / IDR
#3261
Rp16.865,31
0.3%
0,00001068 BTC
0.3%
0,0003871 ETH
1.0%
$1,04
Phạm vi trong 24g
$1,05
Chuyển đổi Quantoz EURQ sang Indonesian Rupiah (EURQ sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Quantoz EURQ (EURQ) sang IDR là Rp16.865,31.
EURQ
IDR
1 EURQ = Rp16.865,31
Cách mua EURQ bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch EURQ
-
Bạn có thể mua và bán Quantoz EURQ (EURQ) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Quantoz EURQ sôi động nhất là sàn Kraken.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua EURQ bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua EURQ.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua EURQ bằng IDR!
-
Chọn Quantoz EURQ (EURQ) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được EURQ, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ EURQ sang IDR
Quantoz EURQ (EURQ) hôm nay có giá trị là Rp16.865,31, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của EURQ ngày hôm nay là 0.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Quantoz EURQ được giao dịch là Rp36.826.673.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.3% | 1.1% | 1.8% | 1.7% | - |
Số liệu thống kê về Quantoz EURQ
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp22.770.233.877 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.27 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp84.317.648.302 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp36.826.673 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.350.265
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
5.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Quantoz EURQcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Quantoz EURQ (EURQ) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp16.865,31.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu EURQ?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00005929 EURQ.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EURQ sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của EURQ bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EURQ sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EURQ bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ EURQ so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của EURQ/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EURQ tính bằng IDR là Rp18.549,96, được ghi nhận vào ngày Thg 12 12, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EURQ/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Quantoz EURQ tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Quantoz EURQ (EURQ) đã tăng tăng lên 0,30 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Quantoz EURQ có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,00 %.
EURQ / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Quantoz EURQ (EURQ) sang IDR là Rp16.865,31 cho mỗi 1 EURQ. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EURQ lấy 84.327 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00296467 EURQ, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EURQ phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Quantoz EURQ (EURQ) sang IDR
EURQ | IDR |
---|---|
0.01 EURQ | 168.65 IDR |
0.1 EURQ | 1686.53 IDR |
1 EURQ | 16865.31 IDR |
2 EURQ | 33731 IDR |
5 EURQ | 84327 IDR |
10 EURQ | 168653 IDR |
20 EURQ | 337306 IDR |
50 EURQ | 843266 IDR |
100 EURQ | 1686531 IDR |
1000 EURQ | 16865312 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang EURQ
IDR | EURQ |
---|---|
0.01 IDR | 0.000000592933 EURQ |
0.1 IDR | 0.00000593 EURQ |
1 IDR | 0.00005929 EURQ |
2 IDR | 0.00011859 EURQ |
5 IDR | 0.00029647 EURQ |
10 IDR | 0.00059293 EURQ |
20 IDR | 0.00118587 EURQ |
50 IDR | 0.00296467 EURQ |
100 IDR | 0.00592933 EURQ |
1000 IDR | 0.059293 EURQ |
Lịch sử giá 7 ngày của Quantoz EURQ (EURQ) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Quantoz EURQ (EURQ) so với IDR giao động giữa mức cao 16.987,85 Rp trên Thứ năm và mức thấp 16.827,51 Rp trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EURQ trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở 80,88 Rp (0.5%).
So sánh giá hàng ngày của Quantoz EURQ (EURQ) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Quantoz EURQ (EURQ) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EURQ sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng hai 15, 2025 | Thứ bảy | 16.865,31 Rp | -45,04 Rp | 0.3% |
Tháng hai 14, 2025 | Thứ sáu | 16.982,03 Rp | -5,82 Rp | 0.0% |
Tháng hai 13, 2025 | Thứ năm | 16.987,85 Rp | 77,50 Rp | 0.5% |
Tháng hai 12, 2025 | Thứ tư | 16.910,35 Rp | 80,88 Rp | 0.5% |
Tháng hai 11, 2025 | Thứ ba | 16.829,48 Rp | 1,97 Rp | 0.0% |
Tháng hai 10, 2025 | Thứ hai | 16.827,51 Rp | -18,59 Rp | 0.1% |
Tháng hai 09, 2025 | Chủ nhật | 16.846,10 Rp | -54,02 Rp | 0.3% |