Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Qubic
QUBIC / HUF
#292
Ft0,0009394
1.3%
0.0102200 BTC
2.5%
$0.052105
Phạm vi trong 24g
$0.052608
Chuyển đổi Qubic sang Hungarian Forint (QUBIC sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Qubic (QUBIC) sang HUF là Ft0,0009394.
QUBIC
HUF
1 QUBIC = Ft0,0009394
Cách mua QUBIC bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch QUBIC
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua QUBIC bằng HUF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng HUF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua QUBIC.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp HUF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua QUBIC bằng HUF!
-
Chọn Qubic (QUBIC) và nhập số tiền bằng HUF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được QUBIC, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ QUBIC sang HUF
Qubic (QUBIC) hôm nay có giá trị là Ft0,0009394, đó là một 3.2% giảm từ một giờ trước và 1.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của QUBIC ngày hôm nay là 1.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Qubic được giao dịch là Ft6.049.787.703.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
2.2% | 0.2% | 3.8% | 24.9% | 27.6% | 25.0% |
Số liệu thống kê về Qubic
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Ft106.205.939.148 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.88 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft121.239.603.932 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft6.049.787.703 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
113.226.559.714.557
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
129.254.007.492.341 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
200.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Qubiccó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 Qubic (QUBIC) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft0,0009394.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu QUBIC?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 1064.56 QUBIC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của QUBIC sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của QUBIC bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi QUBIC sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của QUBIC bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ QUBIC so với HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của QUBIC/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 QUBIC tính bằng HUF là Ft0,004568, được ghi nhận vào ngày Thg 3 02, 2024 (11 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 QUBIC/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Qubic tính bằng HUF?
- Trong tháng qua, giá của Qubic (QUBIC) đã tăng giảm lên -27,80 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Qubic có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 10,20 %.
QUBIC / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Qubic (QUBIC) sang HUF là Ft0,0009394 cho mỗi 1 QUBIC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 QUBIC lấy 0,00469676 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 53228 QUBIC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch QUBIC phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Qubic (QUBIC) sang HUF
QUBIC | HUF |
---|---|
0.01 QUBIC | 0.00000939 HUF |
0.1 QUBIC | 0.00009394 HUF |
1 QUBIC | 0.00093935 HUF |
2 QUBIC | 0.00187870 HUF |
5 QUBIC | 0.00469676 HUF |
10 QUBIC | 0.00939351 HUF |
20 QUBIC | 0.01878702 HUF |
50 QUBIC | 0.04696756 HUF |
100 QUBIC | 0.093935 HUF |
1000 QUBIC | 0.939351 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang QUBIC
HUF | QUBIC |
---|---|
0.01 HUF | 10.65 QUBIC |
0.1 HUF | 106.46 QUBIC |
1 HUF | 1064.56 QUBIC |
2 HUF | 2129.13 QUBIC |
5 HUF | 5322.82 QUBIC |
10 HUF | 10645.65 QUBIC |
20 HUF | 21291 QUBIC |
50 HUF | 53228 QUBIC |
100 HUF | 106456 QUBIC |
1000 HUF | 1064565 QUBIC |
Lịch sử giá 7 ngày của Qubic (QUBIC) so với HUF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Qubic (QUBIC) so với HUF giao động giữa mức cao 0,00124130 Ft trên Thứ bảy và mức thấp 0,00093935 Ft trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của QUBIC trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (2 ngày trước) ở 0,00019458 Ft (18.6%).
So sánh giá hàng ngày của Qubic (QUBIC) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Qubic (QUBIC) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 QUBIC sang HUF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng một 20, 2025 | Thứ hai | 0,00093935 Ft | -0,00001252 Ft | 1.3% |
Tháng một 19, 2025 | Chủ nhật | 0,00103747 Ft | -0,00020382 Ft | 16.4% |
Tháng một 18, 2025 | Thứ bảy | 0,00124130 Ft | 0,00019458 Ft | 18.6% |
Tháng một 17, 2025 | Thứ sáu | 0,00104671 Ft | -0,00002365 Ft | 2.2% |
Tháng một 16, 2025 | Thứ năm | 0,00107036 Ft | 0,00005220 Ft | 5.1% |
Tháng một 15, 2025 | Thứ tư | 0,00101816 Ft | 0,00000322 Ft | 0.3% |
Tháng một 14, 2025 | Thứ ba | 0,00101494 Ft | 0,00000253 Ft | 0.3% |