Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Qubic
QUBIC / IDR
#356
Rp0,02158
0.8%
0.0101220 BTC
1.0%
$0.051301
Phạm vi trong 24g
$0.051384
Chuyển đổi Qubic sang Indonesian Rupiah (QUBIC sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Qubic (QUBIC) sang IDR là Rp0,02158.
QUBIC
IDR
1 QUBIC = Rp0,02158
Cách mua QUBIC bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch QUBIC
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua QUBIC bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua QUBIC.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua QUBIC bằng IDR!
-
Chọn Qubic (QUBIC) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được QUBIC, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ QUBIC sang IDR
Qubic (QUBIC) hôm nay có giá trị là Rp0,02158, đó là một 0.7% tăng từ một giờ trước và 0.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của QUBIC ngày hôm nay là 5.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Qubic được giao dịch là Rp44.902.816.159.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 0.8% | 4.2% | 8.1% | 11.3% | 70.3% |
Số liệu thống kê về Qubic
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp2.610.703.902.639 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.83 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp3.131.505.348.490 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp44.902.816.159 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
120.916.295.762.588
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
145.037.522.837.209 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
200.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Qubiccó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Qubic (QUBIC) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp0,02158.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu QUBIC?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 46.33 QUBIC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của QUBIC sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của Qubic theo Indonesian Rupiah bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi QUBIC sang IDR của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ QUBIC sang IDR và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của QUBIC/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 QUBIC theo IDR là Rp0,1972. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 QUBIC/IDR có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của Qubic tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Qubic (QUBIC) đã tăng giảm lên -14,50 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Qubic có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 17,10 %.
QUBIC / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Qubic (QUBIC) sang IDR là Rp0,02158 cho mỗi 1 QUBIC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 QUBIC lấy 0,107920 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 2316.53 QUBIC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch QUBIC phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Qubic (QUBIC) sang IDR
QUBIC | IDR |
---|---|
0.01 QUBIC | 0.00021584 IDR |
0.1 QUBIC | 0.00215840 IDR |
1 QUBIC | 0.02158404 IDR |
2 QUBIC | 0.04316808 IDR |
5 QUBIC | 0.107920 IDR |
10 QUBIC | 0.215840 IDR |
20 QUBIC | 0.431681 IDR |
50 QUBIC | 1.079 IDR |
100 QUBIC | 2.16 IDR |
1000 QUBIC | 21.58 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang QUBIC
IDR | QUBIC |
---|---|
0.01 IDR | 0.463305 QUBIC |
0.1 IDR | 4.63 QUBIC |
1 IDR | 46.33 QUBIC |
2 IDR | 92.66 QUBIC |
5 IDR | 231.65 QUBIC |
10 IDR | 463.31 QUBIC |
20 IDR | 926.61 QUBIC |
50 IDR | 2316.53 QUBIC |
100 IDR | 4633.05 QUBIC |
1000 IDR | 46331 QUBIC |
Lịch sử giá 7 ngày của Qubic (QUBIC) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Qubic (QUBIC) so với IDR giao động giữa mức cao 0,02357282 Rp trên Thứ sáu và mức thấp 0,02125666 Rp trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của QUBIC trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở 0,00231616 Rp (10.9%).
So sánh giá hàng ngày của Qubic (QUBIC) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Qubic (QUBIC) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 QUBIC sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 24, 2025 | Thứ bảy | 0,02158404 Rp | -0,00017121 Rp | 0.8% |
Tháng năm 23, 2025 | Thứ sáu | 0,02357282 Rp | 0,00231616 Rp | 10.9% |
Tháng năm 22, 2025 | Thứ năm | 0,02125666 Rp | -0,00011717 Rp | 0.5% |
Tháng năm 21, 2025 | Thứ tư | 0,02137383 Rp | -0,00046000 Rp | 2.1% |
Tháng năm 20, 2025 | Thứ ba | 0,02183383 Rp | -0,00121775 Rp | 5.3% |
Tháng năm 19, 2025 | Thứ hai | 0,02305158 Rp | 0,00045915 Rp | 2.0% |
Tháng năm 18, 2025 | Chủ nhật | 0,02259242 Rp | -0,00069480 Rp | 3.0% |