Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Radiant Capital
RDNT / BHD
#454
BD0,03008
4.7%
0.051256 BTC
2.3%
$0,07621
Phạm vi trong 24g
$0,08075
Chuyển đổi Radiant Capital sang Bahraini Dinar (RDNT sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Radiant Capital (RDNT) sang BHD là BD0,03008.
RDNT
BHD
1 RDNT = BD0,03008
Cách mua RDNT bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch RDNT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua RDNT bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua RDNT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua RDNT bằng BHD!
-
Chọn Radiant Capital (RDNT) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được RDNT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ RDNT sang BHD
Radiant Capital (RDNT) hôm nay có giá trị là BD0,03008, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 4.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của RDNT ngày hôm nay là 1.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Radiant Capital được giao dịch là BD9.170.243.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 4.7% | 1.3% | 4.5% | 21.6% | 64.7% |
Số liệu thống kê về Radiant Capital
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD33.870.980 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.75 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.88 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD45.118.356 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.18 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD9.170.243 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.126.070.951
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.500.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.500.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Radiant Capitalcó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Radiant Capital (RDNT) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,03008.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu RDNT?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 33.25 RDNT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của RDNT sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của RDNT bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RDNT sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RDNT bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ RDNT so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của RDNT/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 RDNT tính bằng BHD là BD0,2206, được ghi nhận vào ngày Thg 9 16, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RDNT/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Radiant Capital tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Radiant Capital (RDNT) đã tăng tăng lên 21,60 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Radiant Capital có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Radiant Capital (RDNT) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Radiant Capital (RDNT) so với BHD giao động giữa mức cao 0,03042036 BD trên Thứ bảy và mức thấp 0,02703539 BD trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RDNT trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (4 ngày trước) ở -0,00204398 BD (6.9%).
So sánh giá hàng ngày của Radiant Capital (RDNT) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Radiant Capital (RDNT) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RDNT sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng chín 20, 2024 | Thứ sáu | 0,03007890 BD | 0,00135767 BD | 4.7% |
Tháng chín 19, 2024 | Thứ năm | 0,02799941 BD | 0,00052050 BD | 1.9% |
Tháng chín 18, 2024 | Thứ tư | 0,02747892 BD | 0,00044353 BD | 1.6% |
Tháng chín 17, 2024 | Thứ ba | 0,02703539 BD | -0,00053215 BD | 1.9% |
Tháng chín 16, 2024 | Thứ hai | 0,02756755 BD | -0,00204398 BD | 6.9% |
Tháng chín 15, 2024 | Chủ nhật | 0,02961152 BD | -0,00080884 BD | 2.7% |
Tháng chín 14, 2024 | Thứ bảy | 0,03042036 BD | 0,00052158 BD | 1.7% |
RDNT / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Radiant Capital (RDNT) sang BHD là BD0,03008 cho mỗi 1 RDNT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RDNT lấy 0,150395 BD hoặc 50,00 BD lấy 1662.29 RDNT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RDNT phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Radiant Capital (RDNT) sang BHD
RDNT | BHD |
---|---|
0.01 RDNT | 0.00030079 BHD |
0.1 RDNT | 0.00300789 BHD |
1 RDNT | 0.03007890 BHD |
2 RDNT | 0.060158 BHD |
5 RDNT | 0.150395 BHD |
10 RDNT | 0.300789 BHD |
20 RDNT | 0.601578 BHD |
50 RDNT | 1.50 BHD |
100 RDNT | 3.01 BHD |
1000 RDNT | 30.08 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang RDNT
BHD | RDNT |
---|---|
0.01 BHD | 0.332459 RDNT |
0.1 BHD | 3.32 RDNT |
1 BHD | 33.25 RDNT |
2 BHD | 66.49 RDNT |
5 BHD | 166.23 RDNT |
10 BHD | 332.46 RDNT |
20 BHD | 664.92 RDNT |
50 BHD | 1662.29 RDNT |
100 BHD | 3324.59 RDNT |
1000 BHD | 33246 RDNT |