Tiền ảo: 14.044
Sàn giao dịch: 1.061
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,589T $ 0.9%
Lưu lượng 24 giờ: 82,954B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
RDNT logo

Radiant Capital
RDNT / MYR

#470
RM1,05
0.5%
0.053310 BTC 0.7%
$0,2181 Phạm vi trong 24g $0,2253

Chuyển đổi Radiant Capital sang Malaysian Ringgit (RDNT sang MYR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Radiant Capital (RDNT) sang MYR là RM1,05.
RDNT
MYR

1 RDNT = RM1,05

Cách mua RDNT bằng MYR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch RDNT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua RDNT bằng MYR!

Biểu đồ RDNT sang MYR

Radiant Capital (RDNT) hôm nay có giá trị là RM1,05, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của RDNT ngày hôm nay là 6.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Radiant Capital được giao dịch là RM81.548.645.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 0.4% 6.7% 26.7% 33.3% 43.1%
Số liệu thống kê về Radiant Capital
Giá trị vốn hóa thị trường
RM518.136.685
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.49
Định giá pha loãng hoàn toàn
RM1.053.506.280
Khối lượng giao dịch 24 giờ
RM81.548.645
Cung lưu thông
491.821.164
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Radiant Capitalcó trị giá là bao nhiêu MYR?

Hiện tại, giá của 1 Radiant Capital (RDNT) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM1,05.

RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu RDNT?

Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 0.948781 RDNT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của RDNT sang MYR bằng cách nào?

Tính giá của RDNT bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RDNT sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RDNT bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ RDNT so với MYR.

Trước đây giá cao nhất của RDNT/MYR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 RDNT tính bằng MYR là RM2,65, được ghi nhận vào ngày Thg 9 16, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RDNT/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Radiant Capital tính bằng MYR?

Trong tháng qua, giá của Radiant Capital (RDNT) đã tăng giảm lên -32,60 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Radiant Capital có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Radiant Capital (RDNT) so với MYR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Radiant Capital (RDNT) so với MYR giao động giữa mức cao 1,059 RM trên Thứ ba và mức thấp 0,967101 RM trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RDNT trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (3 ngày trước) ở 0,058771 RM (5.9%).

So sánh giá hàng ngày của Radiant Capital (RDNT) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 RDNT sang MYR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 1,054 RM -0,00487800 RM 0.5%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 1,059 RM 0,01444302 RM 1.4%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 1,045 RM -0,00260550 RM 0.2%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 1,047 RM 0,058771 RM 5.9%
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 0,988426 RM -0,00518337 RM 0.5%
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 0,993610 RM 0,02650840 RM 2.7%
Tháng tư 18, 2024 Thứ năm 0,967101 RM -0,02740984 RM 2.8%

RDNT / MYR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Radiant Capital (RDNT) sang MYR là RM1,05 cho mỗi 1 RDNT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RDNT lấy 5,27 RM hoặc 50,00 RM lấy 47.44 RDNT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RDNT phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Radiant Capital (RDNT) sang MYR

RDNT MYR
0.01 RDNT 0.01053984 MYR
0.1 RDNT 0.105398 MYR
1 RDNT 1.054 MYR
2 RDNT 2.11 MYR
5 RDNT 5.27 MYR
10 RDNT 10.54 MYR
20 RDNT 21.08 MYR
50 RDNT 52.70 MYR
100 RDNT 105.40 MYR
1000 RDNT 1053.98 MYR

Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang RDNT

MYR RDNT
0.01 MYR 0.00948781 RDNT
0.1 MYR 0.094878 RDNT
1 MYR 0.948781 RDNT
2 MYR 1.90 RDNT
5 MYR 4.74 RDNT
10 MYR 9.49 RDNT
20 MYR 18.98 RDNT
50 MYR 47.44 RDNT
100 MYR 94.88 RDNT
1000 MYR 948.78 RDNT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng