Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Raven Protocol
RAVEN / IDR
#1745
Rp20,31
2.5%
0.071940 BTC
3.2%
$0,001243
Phạm vi trong 24g
$0,001298
Chuyển đổi Raven Protocol sang Indonesian Rupiah (RAVEN sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Raven Protocol (RAVEN) sang IDR là Rp20,31.
RAVEN
IDR
1 RAVEN = Rp20,31
Cách mua RAVEN bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch RAVEN
-
Bạn có thể mua và bán Raven Protocol (RAVEN) trên 14 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán RAVEN sôi động nhất là sàn Pancakeswap V3 (BSC), tiếp theo là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua RAVEN là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận IDR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua RAVEN!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Raven Protocol (RAVEN) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ RAVEN sang IDR
Raven Protocol (RAVEN) hôm nay có giá trị là Rp20,31, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 2.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của RAVEN ngày hôm nay là 11.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Raven Protocol được giao dịch là Rp29.022.399.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 2.4% | 11.4% | 28.7% | 4.2% | 110.8% |
Số liệu thống kê về Raven Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp90.126.093.884 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.44 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp203.140.126.529 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp29.022.399 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
4.436.646.536
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Raven Protocolcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Raven Protocol (RAVEN) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp20,31.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu RAVEN?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.04923142 RAVEN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của RAVEN sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của RAVEN bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RAVEN sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RAVEN bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ RAVEN so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của RAVEN/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 RAVEN tính bằng IDR là Rp64,05, được ghi nhận vào ngày Thg 7 12, 2019 (gần 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RAVEN/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Raven Protocol tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Raven Protocol (RAVEN) đã tăng giảm lên -1,90 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Raven Protocol có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Raven Protocol (RAVEN) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Raven Protocol (RAVEN) so với IDR giao động giữa mức cao 24,08 Rp trên Chủ nhật và mức thấp 20,31 Rp trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RAVEN trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (3 ngày trước) ở -2,88 Rp (11.9%).
So sánh giá hàng ngày của Raven Protocol (RAVEN) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Raven Protocol (RAVEN) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RAVEN sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 20,31 Rp | -0,515331 Rp | 2.5% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 20,98 Rp | -1,21 Rp | 5.4% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 22,18 Rp | 0,977545 Rp | 4.6% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 21,21 Rp | -2,88 Rp | 11.9% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 24,08 Rp | 2,52 Rp | 11.7% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 21,56 Rp | -1,40 Rp | 6.1% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 22,96 Rp | -1,13 Rp | 4.7% |
RAVEN / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Raven Protocol (RAVEN) sang IDR là Rp20,31 cho mỗi 1 RAVEN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RAVEN lấy 101,56 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 2.46 RAVEN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RAVEN phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Raven Protocol (RAVEN) sang IDR
RAVEN | IDR |
---|---|
0.01 RAVEN | 0.203122 IDR |
0.1 RAVEN | 2.03 IDR |
1 RAVEN | 20.31 IDR |
2 RAVEN | 40.62 IDR |
5 RAVEN | 101.56 IDR |
10 RAVEN | 203.12 IDR |
20 RAVEN | 406.24 IDR |
50 RAVEN | 1015.61 IDR |
100 RAVEN | 2031.22 IDR |
1000 RAVEN | 20312 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang RAVEN
IDR | RAVEN |
---|---|
0.01 IDR | 0.00049231 RAVEN |
0.1 IDR | 0.00492314 RAVEN |
1 IDR | 0.04923142 RAVEN |
2 IDR | 0.098463 RAVEN |
5 IDR | 0.246157 RAVEN |
10 IDR | 0.492314 RAVEN |
20 IDR | 0.984628 RAVEN |
50 IDR | 2.46 RAVEN |
100 IDR | 4.92 RAVEN |
1000 IDR | 49.23 RAVEN |