Tiền ảo: 14.015
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,454T $ 5.0%
Lưu lượng 24 giờ: 104,772B $
Gas: 15 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
RAVEN logo

Raven Protocol
RAVEN / JPY

#1735
¥0,1934
4.3%
0.071967 BTC 0.2%
$0,001245 Phạm vi trong 24g $0,001305

Chuyển đổi Raven Protocol sang Japanese Yen (RAVEN sang JPY)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Raven Protocol (RAVEN) sang JPY là ¥0,1934.
RAVEN
JPY

1 RAVEN = ¥0,1934

Cách mua RAVEN bằng JPY

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch RAVEN

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng JPY

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua RAVEN!

Biểu đồ RAVEN sang JPY

Raven Protocol (RAVEN) hôm nay có giá trị là ¥0,1934, đó là một 2.0% giảm từ một giờ trước và 4.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của RAVEN ngày hôm nay là 10.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Raven Protocol được giao dịch là ¥535.786.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
2.0% 4.7% 11.1% 28.4% 23.8% 110.9%
Số liệu thống kê về Raven Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
¥858.238.117
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.44
Định giá pha loãng hoàn toàn
¥1.934.429.778
Khối lượng giao dịch 24 giờ
¥535.786
Cung lưu thông
4.436.646.536
Tổng cung
10.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Raven Protocolcó trị giá là bao nhiêu JPY?

Hiện tại, giá của 1 Raven Protocol (RAVEN) tính bằng Japanese Yen (JPY) là khoảng ¥0,1934.

¥1 tôi có thể mua được bao nhiêu RAVEN?

Hôm nay, ¥1 bạn có thể mua được khoảng 5.17 RAVEN.

Tôi có thể chuyển đổi giá của RAVEN sang JPY bằng cách nào?

Tính giá của RAVEN bằng JPY bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RAVEN sang JPY của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RAVEN bằng JPY, bạn có thể tham khảo biểu đồ RAVEN so với JPY.

Trước đây giá cao nhất của RAVEN/JPY là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 RAVEN tính bằng JPY là ¥0,4926, được ghi nhận vào ngày Thg 7 12, 2019 (gần 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RAVEN/JPY có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Raven Protocol tính bằng JPY?

Trong tháng qua, giá của Raven Protocol (RAVEN) đã tăng tăng lên 27,10 % so với Japanese Yen (JPY). Trên thực tế, Raven Protocol có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Raven Protocol (RAVEN) so với JPY

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Raven Protocol (RAVEN) so với JPY giao động giữa mức cao 0,229605 ¥ trên Chủ nhật và mức thấp 0,193443 ¥ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RAVEN trong JPY có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (3 ngày trước) ở -0,02749347 ¥ (12.0%).

So sánh giá hàng ngày của Raven Protocol (RAVEN) trong JPY và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 RAVEN sang JPY Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,193443 ¥ -0,00869139 ¥ 4.3%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,201116 ¥ -0,01041365 ¥ 4.9%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,211529 ¥ 0,00941809 ¥ 4.7%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 0,202111 ¥ -0,02749347 ¥ 12.0%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 0,229605 ¥ 0,02405081 ¥ 11.7%
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 0,205554 ¥ -0,01319888 ¥ 6.0%
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 0,218753 ¥ -0,00985914 ¥ 4.3%

RAVEN / JPY Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Raven Protocol (RAVEN) sang JPY là ¥0,1934 cho mỗi 1 RAVEN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RAVEN lấy 0,967215 ¥ hoặc 50,00 ¥ lấy 258.47 RAVEN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RAVEN phổ biến trong các mức giá JPY tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Raven Protocol (RAVEN) sang JPY

RAVEN JPY
0.01 RAVEN 0.00193443 JPY
0.1 RAVEN 0.01934430 JPY
1 RAVEN 0.193443 JPY
2 RAVEN 0.386886 JPY
5 RAVEN 0.967215 JPY
10 RAVEN 1.93 JPY
20 RAVEN 3.87 JPY
50 RAVEN 9.67 JPY
100 RAVEN 19.34 JPY
1000 RAVEN 193.44 JPY

Chuyển đổi Japanese Yen (JPY) sang RAVEN

JPY RAVEN
0.01 JPY 0.051695 RAVEN
0.1 JPY 0.516948 RAVEN
1 JPY 5.17 RAVEN
2 JPY 10.34 RAVEN
5 JPY 25.85 RAVEN
10 JPY 51.69 RAVEN
20 JPY 103.39 RAVEN
50 JPY 258.47 RAVEN
100 JPY 516.95 RAVEN
1000 JPY 5169.48 RAVEN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng