Tiền ảo: 14.013
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,484T $ 3.9%
Lưu lượng 24 giờ: 98,722B $
Gas: 12 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
RDD logo

Reddcoin
RDD / VEF

#2046
Bs.F0.059996
6.0%
0.081561 BTC 2.4%
$0,00009970 Phạm vi trong 24g $0,0001064

Chuyển đổi Reddcoin sang Venezuelan bolívar fuerte (RDD sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Reddcoin (RDD) sang VEF là Bs.F0.059996.
RDD
VEF

1 RDD = Bs.F0.059996

Cách mua RDD bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch RDD

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua RDD bằng VEF trên sàn CEX

Tiền thưởng: Mua RDD bằng VEF trên sàn DEX

Biểu đồ RDD sang VEF

Reddcoin (RDD) hôm nay có giá trị là Bs.F0.059996, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 6.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của RDD ngày hôm nay là 13.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Reddcoin được giao dịch là Bs.F148,36.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 6.0% 13.1% 21.0% 16.5% 8.7%
Số liệu thống kê về Reddcoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F310.774
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F148,36
Cung lưu thông
31.090.915.761
Tổng cung
-

Câu hỏi thường gặp

1 Reddcoincó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 Reddcoin (RDD) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0.059996.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu RDD?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 100043 RDD.

Tôi có thể chuyển đổi giá của RDD sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của RDD bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RDD sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RDD bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ RDD so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của RDD/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 RDD tính bằng VEF là Bs.F1.350,45, được ghi nhận vào ngày Thg 1 06, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RDD/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Reddcoin tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của Reddcoin (RDD) đã tăng giảm lên -16,50 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Reddcoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Reddcoin (RDD) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Reddcoin (RDD) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00001058 Bs.F trên Thứ tư và mức thấp 0,00001000 Bs.F trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RDD trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (6 ngày trước) ở -0,00000112 Bs.F (9.7%).

So sánh giá hàng ngày của Reddcoin (RDD) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 RDD sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,00001000 Bs.F -0,000000636818 Bs.F 6.0%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,00001058 Bs.F 0,000000267304 Bs.F 2.6%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,00001032 Bs.F -0,000000024696 Bs.F 0.2%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 0,00001034 Bs.F -0,000000237031 Bs.F 2.2%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 0,00001058 Bs.F 0,000000474534 Bs.F 4.7%
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 0,00001010 Bs.F -0,000000279640 Bs.F 2.7%
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 0,00001038 Bs.F -0,00000112 Bs.F 9.7%

RDD / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Reddcoin (RDD) sang VEF là Bs.F0.059996 cho mỗi 1 RDD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RDD lấy 0,00004998 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 5002168 RDD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RDD phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Reddcoin (RDD) sang VEF

RDD VEF
0.01 RDD 0.000000099957 VEF
0.1 RDD 0.000000999567 VEF
1 RDD 0.00001000 VEF
2 RDD 0.00001999 VEF
5 RDD 0.00004998 VEF
10 RDD 0.00009996 VEF
20 RDD 0.00019991 VEF
50 RDD 0.00049978 VEF
100 RDD 0.00099957 VEF
1000 RDD 0.00999567 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang RDD

VEF RDD
0.01 VEF 1000.43 RDD
0.1 VEF 10004.34 RDD
1 VEF 100043 RDD
2 VEF 200087 RDD
5 VEF 500217 RDD
10 VEF 1000434 RDD
20 VEF 2000867 RDD
50 VEF 5002168 RDD
100 VEF 10004336 RDD
1000 VEF 100043355 RDD

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng