Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Reddcoin
RDD / VEF
#2046
Bs.F0.059996
6.0%
0.081561 BTC
2.4%
$0,00009970
Phạm vi trong 24g
$0,0001064
Chuyển đổi Reddcoin sang Venezuelan bolívar fuerte (RDD sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Reddcoin (RDD) sang VEF là Bs.F0.059996.
RDD
VEF
1 RDD = Bs.F0.059996
Cách mua RDD bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch RDD
-
Bạn có thể mua và bán Reddcoin (RDD) trên 30 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Upbit, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua RDD.
-
3. Mua RDD bằng VEF trên sàn CEX
-
Để mua RDD trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp VEF vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Reddcoin (RDD) và nhập số tiền bằng VEF mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua RDD bằng VEF trên sàn DEX
-
Để mua RDD trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng VEF trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Reddcoin (RDD) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ RDD sang VEF
Reddcoin (RDD) hôm nay có giá trị là Bs.F0.059996, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 6.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của RDD ngày hôm nay là 13.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Reddcoin được giao dịch là Bs.F148,36.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 6.0% | 13.1% | 21.0% | 16.5% | 8.7% |
Số liệu thống kê về Reddcoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F310.774 |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F148,36 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
31.090.915.761
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
- |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Reddcoincó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Reddcoin (RDD) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0.059996.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu RDD?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 100043 RDD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của RDD sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của RDD bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RDD sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RDD bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ RDD so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của RDD/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 RDD tính bằng VEF là Bs.F1.350,45, được ghi nhận vào ngày Thg 1 06, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RDD/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Reddcoin tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Reddcoin (RDD) đã tăng giảm lên -16,50 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Reddcoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Reddcoin (RDD) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Reddcoin (RDD) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00001058 Bs.F trên Thứ tư và mức thấp 0,00001000 Bs.F trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RDD trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (6 ngày trước) ở -0,00000112 Bs.F (9.7%).
So sánh giá hàng ngày của Reddcoin (RDD) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Reddcoin (RDD) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RDD sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00001000 Bs.F | -0,000000636818 Bs.F | 6.0% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00001058 Bs.F | 0,000000267304 Bs.F | 2.6% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00001032 Bs.F | -0,000000024696 Bs.F | 0.2% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00001034 Bs.F | -0,000000237031 Bs.F | 2.2% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00001058 Bs.F | 0,000000474534 Bs.F | 4.7% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00001010 Bs.F | -0,000000279640 Bs.F | 2.7% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,00001038 Bs.F | -0,00000112 Bs.F | 9.7% |
RDD / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Reddcoin (RDD) sang VEF là Bs.F0.059996 cho mỗi 1 RDD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RDD lấy 0,00004998 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 5002168 RDD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RDD phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Reddcoin (RDD) sang VEF
RDD | VEF |
---|---|
0.01 RDD | 0.000000099957 VEF |
0.1 RDD | 0.000000999567 VEF |
1 RDD | 0.00001000 VEF |
2 RDD | 0.00001999 VEF |
5 RDD | 0.00004998 VEF |
10 RDD | 0.00009996 VEF |
20 RDD | 0.00019991 VEF |
50 RDD | 0.00049978 VEF |
100 RDD | 0.00099957 VEF |
1000 RDD | 0.00999567 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang RDD
VEF | RDD |
---|---|
0.01 VEF | 1000.43 RDD |
0.1 VEF | 10004.34 RDD |
1 VEF | 100043 RDD |
2 VEF | 200087 RDD |
5 VEF | 500217 RDD |
10 VEF | 1000434 RDD |
20 VEF | 2000867 RDD |
50 VEF | 5002168 RDD |
100 VEF | 10004336 RDD |
1000 VEF | 100043355 RDD |