Tiền ảo: 13.939
Sàn giao dịch: 1.060
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,351T $ 2.6%
Lưu lượng 24 giờ: 117,188B $
Gas: 10 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
RFOX logo

RFOX
RFOX / AUD

#1537
A$0,006204
11.9%
0.076497 BTC 9.0%
0.051331 ETH 9.3%
$0,003871 Phạm vi trong 24g $0,004524

Chuyển đổi RFOX sang Australian Dollar (RFOX sang AUD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 RFOX (RFOX) sang AUD là A$0,006204.
RFOX
AUD

1 RFOX = A$0,006204

Cách mua RFOX bằng AUD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch RFOX

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua RFOX bằng AUD!

Biểu đồ RFOX sang AUD

RFOX (RFOX) hôm nay có giá trị là A$0,006204, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 11.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của RFOX ngày hôm nay là 24.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng RFOX được giao dịch là A$370.535.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 11.6% 25.4% 18.6% 28.6% 72.4%
Số liệu thống kê về RFOX
Giá trị vốn hóa thị trường
A$11.670.775
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.95
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Infinity
Định giá pha loãng hoàn toàn
A$12.342.118
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Infinity
Khối lượng giao dịch 24 giờ
A$370.535
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
1.880.656.337
Tổng cung
1.988.838.078
Tổng lượng cung tối đa
1.988.838.078

Câu hỏi thường gặp

1 RFOXcó trị giá là bao nhiêu AUD?

Hiện tại, giá của 1 RFOX (RFOX) tính bằng Australian Dollar (AUD) là khoảng A$0,006204.

A$1 tôi có thể mua được bao nhiêu RFOX?

Hôm nay, A$1 bạn có thể mua được khoảng 161.19 RFOX.

Tôi có thể chuyển đổi giá của RFOX sang AUD bằng cách nào?

Tính giá của RFOX bằng AUD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RFOX sang AUD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RFOX bằng AUD, bạn có thể tham khảo biểu đồ RFOX so với AUD.

Trước đây giá cao nhất của RFOX/AUD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 RFOX tính bằng AUD là A$0,4951, được ghi nhận vào ngày Thg 4 09, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RFOX/AUD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của RFOX tính bằng AUD?

Trong tháng qua, giá của RFOX (RFOX) đã tăng giảm lên -27,80 % so với Australian Dollar (AUD). Trên thực tế, RFOX có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -4,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của RFOX (RFOX) so với AUD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của RFOX (RFOX) so với AUD giao động giữa mức cao 0,00784985 A$ trên Thứ sáu và mức thấp 0,00620394 A$ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RFOX trong AUD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở -0,00100219 A$ (12.8%).

So sánh giá hàng ngày của RFOX (RFOX) trong AUD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 RFOX sang AUD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 18, 2024 Thứ năm 0,00620394 A$ -0,00083813 A$ 11.9%
Tháng tư 17, 2024 Thứ tư 0,00647535 A$ -0,00015457 A$ 2.3%
Tháng tư 16, 2024 Thứ ba 0,00662993 A$ 0,00028425 A$ 4.5%
Tháng tư 15, 2024 Thứ hai 0,00634568 A$ 0,00007877 A$ 1.3%
Tháng tư 14, 2024 Chủ nhật 0,00626691 A$ -0,00058075 A$ 8.5%
Tháng tư 13, 2024 Thứ bảy 0,00684766 A$ -0,00100219 A$ 12.8%
Tháng tư 12, 2024 Thứ sáu 0,00784985 A$ -0,00029490 A$ 3.6%

RFOX / AUD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ RFOX (RFOX) sang AUD là A$0,006204 cho mỗi 1 RFOX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RFOX lấy 0,03101972 A$ hoặc 50,00 A$ lấy 8059.39 RFOX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RFOX phổ biến trong các mức giá AUD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi RFOX (RFOX) sang AUD

RFOX AUD
0.01 RFOX 0.00006204 AUD
0.1 RFOX 0.00062039 AUD
1 RFOX 0.00620394 AUD
2 RFOX 0.01240789 AUD
5 RFOX 0.03101972 AUD
10 RFOX 0.062039 AUD
20 RFOX 0.124079 AUD
50 RFOX 0.310197 AUD
100 RFOX 0.620394 AUD
1000 RFOX 6.20 AUD

Chuyển đổi Australian Dollar (AUD) sang RFOX

AUD RFOX
0.01 AUD 1.61 RFOX
0.1 AUD 16.12 RFOX
1 AUD 161.19 RFOX
2 AUD 322.38 RFOX
5 AUD 805.94 RFOX
10 AUD 1611.88 RFOX
20 AUD 3223.76 RFOX
50 AUD 8059.39 RFOX
100 AUD 16118.78 RFOX
1000 AUD 161188 RFOX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng