Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
RFOX
RFOX / NZD
#1531
NZ$0,007569
1.1%
0.076739 BTC
0.6%
0.051401 ETH
1.2%
$0,004309
Phạm vi trong 24g
$0,004539
Chuyển đổi RFOX sang New Zealand Dollar (RFOX sang NZD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 RFOX (RFOX) sang NZD là NZ$0,007569.
RFOX
NZD
1 RFOX = NZ$0,007569
Cách mua RFOX bằng NZD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch RFOX
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua RFOX bằng NZD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NZD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua RFOX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NZD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua RFOX bằng NZD!
-
Chọn RFOX (RFOX) và nhập số tiền bằng NZD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được RFOX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ RFOX sang NZD
RFOX (RFOX) hôm nay có giá trị là NZ$0,007569, đó là một 0.8% tăng từ một giờ trước và 1.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của RFOX ngày hôm nay là 3.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng RFOX được giao dịch là NZ$269.763.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 1.4% | 4.3% | 15.9% | 21.5% | 64.0% |
Số liệu thống kê về RFOX
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
NZ$14.233.323 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.95 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
NZ$15.052.072 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
NZ$269.763 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.880.656.337
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.988.838.078 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.988.838.078 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 RFOXcó trị giá là bao nhiêu NZD?
- Hiện tại, giá của 1 RFOX (RFOX) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,007569.
-
NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu RFOX?
- Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 132.11 RFOX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của RFOX sang NZD bằng cách nào?
- Tính giá của RFOX bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RFOX sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RFOX bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ RFOX so với NZD.
-
Trước đây giá cao nhất của RFOX/NZD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 RFOX tính bằng NZD là NZ$0,5357, được ghi nhận vào ngày Thg 4 09, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RFOX/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của RFOX tính bằng NZD?
- Trong tháng qua, giá của RFOX (RFOX) đã tăng giảm lên -20,40 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, RFOX có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -3,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của RFOX (RFOX) so với NZD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của RFOX (RFOX) so với NZD giao động giữa mức cao 0,00775536 NZ$ trên Thứ sáu và mức thấp 0,00674571 NZ$ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RFOX trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (4 ngày trước) ở 0,00100965 NZ$ (15.0%).
So sánh giá hàng ngày của RFOX (RFOX) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của RFOX (RFOX) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RFOX sang NZD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00756932 NZ$ | 0,00008190 NZ$ | 1.1% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00742067 NZ$ | -0,00008824 NZ$ | 1.2% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00750891 NZ$ | 0,00020488 NZ$ | 2.8% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00730403 NZ$ | -0,00045133 NZ$ | 5.8% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,00775536 NZ$ | 0,00100965 NZ$ | 15.0% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,00674571 NZ$ | -0,00030204 NZ$ | 4.3% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,00704775 NZ$ | -0,00018729 NZ$ | 2.6% |
RFOX / NZD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ RFOX (RFOX) sang NZD là NZ$0,007569 cho mỗi 1 RFOX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RFOX lấy 0,03784659 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 6605.62 RFOX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RFOX phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi RFOX (RFOX) sang NZD
RFOX | NZD |
---|---|
0.01 RFOX | 0.00007569 NZD |
0.1 RFOX | 0.00075693 NZD |
1 RFOX | 0.00756932 NZD |
2 RFOX | 0.01513863 NZD |
5 RFOX | 0.03784659 NZD |
10 RFOX | 0.075693 NZD |
20 RFOX | 0.151386 NZD |
50 RFOX | 0.378466 NZD |
100 RFOX | 0.756932 NZD |
1000 RFOX | 7.57 NZD |
Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang RFOX
NZD | RFOX |
---|---|
0.01 NZD | 1.32 RFOX |
0.1 NZD | 13.21 RFOX |
1 NZD | 132.11 RFOX |
2 NZD | 264.22 RFOX |
5 NZD | 660.56 RFOX |
10 NZD | 1321.12 RFOX |
20 NZD | 2642.25 RFOX |
50 NZD | 6605.62 RFOX |
100 NZD | 13211.23 RFOX |
1000 NZD | 132112 RFOX |