coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #93
Giá Render (RNDR)

Render RNDR / KWD

KD0,412620 9.8%
0,00004727 BTC 7.9%
0,00073638 ETH 8.1%
Trên danh sách theo dõi 63.494
KD0,374972
Phạm vi 24H
KD0,423846
Giá trị vốn hóa thị trường KD149.188.791
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.68
KL giao dịch trong 24 giờ KD15.931.983
Định giá pha loãng hoàn toàn KD219.180.394
Cung lưu thông 361.444.954
Tổng cung 531.016.083
Tổng lượng cung tối đa 531.016.083
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Render sang Kuwaiti Dinar (RNDR sang KWD)

RNDR
KWD

1 RNDR = KD0,412620

Cập nhật lần cuối 10:34AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi RNDR thành KWD

Tỷ giá hối đoái từ RNDR sang KWD hôm nay là 0,412620 KD và đã đã tăng 9.7% từ KD0,376130 kể từ hôm nay.
Render (RNDR) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -13.5% từ KD0,477167 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.5%
9.8%
10.6%
-11.5%
-13.5%
-54.0%

Tôi có thể mua và bán Render ở đâu?

Render có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là KD15.931.983. Render có thể được giao dịch trên 59 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Gate.io.

Lịch sử giá 7 ngày của Render (RNDR) đến KWD

So sánh giá & các thay đổi của Render trong KWD trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 RNDR sang KWD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
April 01, 2023 Thứ bảy 0,412620 KD 0,03649058 KD 9.7%
March 31, 2023 Thứ sáu 0,387006 KD -0,01075292 KD -2.7%
March 30, 2023 Thứ năm 0,397759 KD 0,03628845 KD 10.0%
March 29, 2023 Thứ tư 0,361471 KD 0,00787045 KD 2.2%
March 28, 2023 Thứ ba 0,353600 KD -0,02340785 KD -6.2%
March 27, 2023 Thứ hai 0,377008 KD 0,02114095 KD 5.9%
March 26, 2023 Chủ nhật 0,355867 KD -0,01655406 KD -4.4%

Chuyển đổi Render (RNDR) sang KWD

RNDR KWD
0.01 RNDR 0.00412620 KWD
0.1 RNDR 0.04126204 KWD
1 RNDR 0.412620 KWD
2 RNDR 0.825241 KWD
5 RNDR 2.06 KWD
10 RNDR 4.13 KWD
20 RNDR 8.25 KWD
50 RNDR 20.63 KWD
100 RNDR 41.26 KWD
1000 RNDR 412.62 KWD

Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang RNDR

KWD RNDR
0.01 KWD 0.02423535 RNDR
0.1 KWD 0.242354 RNDR
1 KWD 2.42 RNDR
2 KWD 4.85 RNDR
5 KWD 12.12 RNDR
10 KWD 24.24 RNDR
20 KWD 48.47 RNDR
50 KWD 121.18 RNDR
100 KWD 242.35 RNDR
1000 KWD 2423.54 RNDR

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu