Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Rhythm
RHYTHM / ILS
#3912
₪0,00008364
Rhythm (RHYTHM) recently migrated from their old contract to a new one. For more information, please visit this Twitter post.
Chuyển đổi Rhythm sang Israeli New Shekel (RHYTHM sang ILS)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Rhythm (RHYTHM) sang ILS là ₪0,00008364.
RHYTHM
ILS
1 RHYTHM = ₪0,00008364
Cách mua RHYTHM bằng ILS
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch RHYTHM
-
Bạn có thể mua và bán Rhythm (RHYTHM) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán RHYTHM sôi động nhất là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua RHYTHM là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng ILS
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận ILS. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua RHYTHM!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Rhythm (RHYTHM) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ RHYTHM sang ILS
Rhythm (RHYTHM) có giá trị là ₪0,00008364 kể từ Oct 03, 2024 (2 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với RHYTHM kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Rhythm
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₪1.079.785 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.86 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₪1.254.662 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₪179,24 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
12.909.280.919
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
15.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Rhythmcó trị giá là bao nhiêu ILS?
- Hiện tại, giá của 1 Rhythm (RHYTHM) tính bằng Israeli New Shekel (ILS) là khoảng ₪0,00008364.
-
₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu RHYTHM?
- Hôm nay, ₪1 bạn có thể mua được khoảng 11955.41 RHYTHM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của RHYTHM sang ILS bằng cách nào?
- Tính giá của RHYTHM bằng ILS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RHYTHM sang ILS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RHYTHM bằng ILS, bạn có thể tham khảo biểu đồ RHYTHM so với ILS.
-
Trước đây giá cao nhất của RHYTHM/ILS là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 RHYTHM tính bằng ILS là ₪0,004887, được ghi nhận vào ngày Thg 10 26, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RHYTHM/ILS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Rhythm tính bằng ILS?
- Trong thời gian gần đây, giá của Rhythm (RHYTHM) đã không thay đổi so với Israeli New Shekel (ILS). Trên thực tế, giá của RHYTHM/ILS đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của Rhythm (RHYTHM) so với ILS
Đã không có biến động giá đối với Rhythm (RHYTHM) trong 7 ngày qua. Giá của Rhythm đã được cập nhật lần cuối vào Oct 03, 2024 (2 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Rhythm.
RHYTHM / ILS Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Rhythm (RHYTHM) sang ILS là ₪0,00008364 cho mỗi 1 RHYTHM, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với RHYTHM.
Chuyển đổi Rhythm (RHYTHM) sang ILS
RHYTHM | ILS |
---|---|
0.01 RHYTHM | 0.000000836441 ILS |
0.1 RHYTHM | 0.00000836 ILS |
1 RHYTHM | 0.00008364 ILS |
2 RHYTHM | 0.00016729 ILS |
5 RHYTHM | 0.00041822 ILS |
10 RHYTHM | 0.00083644 ILS |
20 RHYTHM | 0.00167288 ILS |
50 RHYTHM | 0.00418221 ILS |
100 RHYTHM | 0.00836441 ILS |
1000 RHYTHM | 0.083644 ILS |
Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang RHYTHM
ILS | RHYTHM |
---|---|
0.01 ILS | 119.55 RHYTHM |
0.1 ILS | 1195.54 RHYTHM |
1 ILS | 11955.41 RHYTHM |
2 ILS | 23911 RHYTHM |
5 ILS | 59777 RHYTHM |
10 ILS | 119554 RHYTHM |
20 ILS | 239108 RHYTHM |
50 ILS | 597771 RHYTHM |
100 ILS | 1195541 RHYTHM |
1000 ILS | 11955414 RHYTHM |