Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ripio Credit Network
RCN / MYR
#2611
RM0,009909
2.7%
0.073231 BTC
3.7%
0.066704 ETH
3.5%
$0,002028
Phạm vi trong 24g
$0,002178
Chuyển đổi Ripio Credit Network sang Malaysian Ringgit (RCN sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ripio Credit Network (RCN) sang MYR là RM0,009909.
RCN
MYR
1 RCN = RM0,009909
Cách mua RCN bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch RCN
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua RCN bằng MYR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MYR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua RCN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MYR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua RCN bằng MYR!
-
Chọn Ripio Credit Network (RCN) và nhập số tiền bằng MYR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được RCN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ RCN sang MYR
Ripio Credit Network (RCN) hôm nay có giá trị là RM0,009909, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 2.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của RCN ngày hôm nay là 7.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ripio Credit Network được giao dịch là RM14.288,61.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 2.7% | 7.8% | 27.3% | 13.9% | 5.3% |
Số liệu thống kê về Ripio Credit Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM5.261.585 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.53 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM9.911.075 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM14.288,61 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
530.848.856
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
999.942.647 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ripio Credit Networkcó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 Ripio Credit Network (RCN) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,009909.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu RCN?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 100.92 RCN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của RCN sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của RCN bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RCN sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RCN bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ RCN so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của RCN/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 RCN tính bằng MYR là RM2,11, được ghi nhận vào ngày Thg 1 10, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RCN/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ripio Credit Network tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của Ripio Credit Network (RCN) đã tăng giảm lên -13,10 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Ripio Credit Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -8,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ripio Credit Network (RCN) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ripio Credit Network (RCN) so với MYR giao động giữa mức cao 0,01161107 RM trên Thứ bảy và mức thấp 0,00988831 RM trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RCN trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở -0,00205630 RM (15.0%).
So sánh giá hàng ngày của Ripio Credit Network (RCN) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ripio Credit Network (RCN) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RCN sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,00990908 RM | -0,00027617 RM | 2.7% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,00988831 RM | -0,00058921 RM | 5.6% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,01047752 RM | -0,00031557 RM | 2.9% |
Tháng tư 16, 2024 | Thứ ba | 0,01079310 RM | -0,00037397 RM | 3.3% |
Tháng tư 15, 2024 | Thứ hai | 0,01116707 RM | 0,00001770 RM | 0.2% |
Tháng tư 14, 2024 | Chủ nhật | 0,01114937 RM | -0,00046170 RM | 4.0% |
Tháng tư 13, 2024 | Thứ bảy | 0,01161107 RM | -0,00205630 RM | 15.0% |
RCN / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ripio Credit Network (RCN) sang MYR là RM0,009909 cho mỗi 1 RCN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RCN lấy 0,04954541 RM hoặc 50,00 RM lấy 5045.88 RCN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RCN phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ripio Credit Network (RCN) sang MYR
RCN | MYR |
---|---|
0.01 RCN | 0.00009909 MYR |
0.1 RCN | 0.00099091 MYR |
1 RCN | 0.00990908 MYR |
2 RCN | 0.01981817 MYR |
5 RCN | 0.04954541 MYR |
10 RCN | 0.099091 MYR |
20 RCN | 0.198182 MYR |
50 RCN | 0.495454 MYR |
100 RCN | 0.990908 MYR |
1000 RCN | 9.91 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang RCN
MYR | RCN |
---|---|
0.01 MYR | 1.009 RCN |
0.1 MYR | 10.09 RCN |
1 MYR | 100.92 RCN |
2 MYR | 201.84 RCN |
5 MYR | 504.59 RCN |
10 MYR | 1009.18 RCN |
20 MYR | 2018.35 RCN |
50 MYR | 5045.88 RCN |
100 MYR | 10091.75 RCN |
1000 MYR | 100918 RCN |