Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ripio Credit Network
RCN / NZD
#2605
NZ$0,003529
0.3%
0.073237 BTC
3.6%
0.066782 ETH
2.4%
$0,002029
Phạm vi trong 24g
$0,002178
Chuyển đổi Ripio Credit Network sang New Zealand Dollar (RCN sang NZD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ripio Credit Network (RCN) sang NZD là NZ$0,003529.
RCN
NZD
1 RCN = NZ$0,003529
Cách mua RCN bằng NZD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch RCN
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua RCN bằng NZD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NZD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua RCN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NZD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua RCN bằng NZD!
-
Chọn Ripio Credit Network (RCN) và nhập số tiền bằng NZD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được RCN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ RCN sang NZD
Ripio Credit Network (RCN) hôm nay có giá trị là NZ$0,003529, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của RCN ngày hôm nay là 14.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ripio Credit Network được giao dịch là NZ$4.500,90.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.2% | 15.1% | 27.0% | 17.1% | 4.1% |
Số liệu thống kê về Ripio Credit Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
NZ$1.873.466 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.53 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
NZ$3.528.986 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
NZ$4.500,90 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
530.848.856
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
999.942.647 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ripio Credit Networkcó trị giá là bao nhiêu NZD?
- Hiện tại, giá của 1 Ripio Credit Network (RCN) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,003529.
-
NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu RCN?
- Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 283.36 RCN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của RCN sang NZD bằng cách nào?
- Tính giá của RCN bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RCN sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RCN bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ RCN so với NZD.
-
Trước đây giá cao nhất của RCN/NZD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 RCN tính bằng NZD là NZ$0,7297, được ghi nhận vào ngày Thg 1 10, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RCN/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ripio Credit Network tính bằng NZD?
- Trong tháng qua, giá của Ripio Credit Network (RCN) đã tăng giảm lên -14,20 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, Ripio Credit Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ripio Credit Network (RCN) so với NZD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ripio Credit Network (RCN) so với NZD giao động giữa mức cao 0,00393618 NZ$ trên Thứ hai và mức thấp 0,00348795 NZ$ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RCN trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở -0,00023587 NZ$ (6.3%).
So sánh giá hàng ngày của Ripio Credit Network (RCN) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ripio Credit Network (RCN) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RCN sang NZD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00352903 NZ$ | -0,00001069 NZ$ | 0.3% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,00357721 NZ$ | 0,00008926 NZ$ | 2.6% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,00348795 NZ$ | -0,00023587 NZ$ | 6.3% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,00372382 NZ$ | -0,00010550 NZ$ | 2.8% |
Tháng tư 16, 2024 | Thứ ba | 0,00382931 NZ$ | -0,00010687 NZ$ | 2.7% |
Tháng tư 15, 2024 | Thứ hai | 0,00393618 NZ$ | 0,00000192 NZ$ | 0.0% |
Tháng tư 14, 2024 | Chủ nhật | 0,00393426 NZ$ | -0,00016292 NZ$ | 4.0% |
RCN / NZD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ripio Credit Network (RCN) sang NZD là NZ$0,003529 cho mỗi 1 RCN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RCN lấy 0,01764516 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 14168.19 RCN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RCN phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ripio Credit Network (RCN) sang NZD
RCN | NZD |
---|---|
0.01 RCN | 0.00003529 NZD |
0.1 RCN | 0.00035290 NZD |
1 RCN | 0.00352903 NZD |
2 RCN | 0.00705806 NZD |
5 RCN | 0.01764516 NZD |
10 RCN | 0.03529032 NZD |
20 RCN | 0.070581 NZD |
50 RCN | 0.176452 NZD |
100 RCN | 0.352903 NZD |
1000 RCN | 3.53 NZD |
Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang RCN
NZD | RCN |
---|---|
0.01 NZD | 2.83 RCN |
0.1 NZD | 28.34 RCN |
1 NZD | 283.36 RCN |
2 NZD | 566.73 RCN |
5 NZD | 1416.82 RCN |
10 NZD | 2833.64 RCN |
20 NZD | 5667.28 RCN |
50 NZD | 14168.19 RCN |
100 NZD | 28336 RCN |
1000 NZD | 283364 RCN |