Tiền ảo: 14.085
Sàn giao dịch: 1.063
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,492T $ 3.9%
Lưu lượng 24 giờ: 97,95B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
RCN logo

Ripio Credit Network
RCN / SEK

#2673
kr0,02101
3.1%
0.073014 BTC 0.4%
0.066132 ETH 0.3%
$0,001898 Phạm vi trong 24g $0,002015

Chuyển đổi Ripio Credit Network sang Swedish Krona (RCN sang SEK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ripio Credit Network (RCN) sang SEK là kr0,02101.
RCN
SEK

1 RCN = kr0,02101

Cách mua RCN bằng SEK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch RCN

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua RCN bằng SEK!

Biểu đồ RCN sang SEK

Ripio Credit Network (RCN) hôm nay có giá trị là kr0,02101, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 3.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của RCN ngày hôm nay là 6.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ripio Credit Network được giao dịch là kr6.124,44.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 3.3% 6.2% 32.5% 37.7% 9.4%
Số liệu thống kê về Ripio Credit Network
Giá trị vốn hóa thị trường
kr11.158.462
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.53
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr21.018.831
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr6.124,44
Cung lưu thông
530.848.856
Tổng cung
999.942.647

Câu hỏi thường gặp

1 Ripio Credit Networkcó trị giá là bao nhiêu SEK?

Hiện tại, giá của 1 Ripio Credit Network (RCN) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,02101.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu RCN?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 47.60 RCN.

Tôi có thể chuyển đổi giá của RCN sang SEK bằng cách nào?

Tính giá của RCN bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RCN sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RCN bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ RCN so với SEK.

Trước đây giá cao nhất của RCN/SEK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 RCN tính bằng SEK là kr4,31, được ghi nhận vào ngày Thg 1 10, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RCN/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Ripio Credit Network tính bằng SEK?

Trong tháng qua, giá của Ripio Credit Network (RCN) đã tăng giảm lên -36,00 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Ripio Credit Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Ripio Credit Network (RCN) so với SEK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ripio Credit Network (RCN) so với SEK giao động giữa mức cao 0,02317348 kr trên Thứ sáu và mức thấp 0,02100756 kr trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RCN trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (3 ngày trước) ở -0,00178789 kr (7.8%).

So sánh giá hàng ngày của Ripio Credit Network (RCN) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 RCN sang SEK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,02100756 kr -0,00068281 kr 3.1%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,02118943 kr -0,00042847 kr 2.0%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,02161790 kr 0,00042664 kr 2.0%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 0,02119126 kr -0,00178789 kr 7.8%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 0,02297914 kr 0,00063489 kr 2.8%
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 0,02234425 kr -0,00082923 kr 3.6%
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 0,02317348 kr 0,00059675 kr 2.6%

RCN / SEK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Ripio Credit Network (RCN) sang SEK là kr0,02101 cho mỗi 1 RCN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RCN lấy 0,105038 kr hoặc 50,00 kr lấy 2380.10 RCN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RCN phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Ripio Credit Network (RCN) sang SEK

RCN SEK
0.01 RCN 0.00021008 SEK
0.1 RCN 0.00210076 SEK
1 RCN 0.02100756 SEK
2 RCN 0.04201512 SEK
5 RCN 0.105038 SEK
10 RCN 0.210076 SEK
20 RCN 0.420151 SEK
50 RCN 1.050 SEK
100 RCN 2.10 SEK
1000 RCN 21.01 SEK

Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang RCN

SEK RCN
0.01 SEK 0.476019 RCN
0.1 SEK 4.76 RCN
1 SEK 47.60 RCN
2 SEK 95.20 RCN
5 SEK 238.01 RCN
10 SEK 476.02 RCN
20 SEK 952.04 RCN
50 SEK 2380.10 RCN
100 SEK 4760.19 RCN
1000 SEK 47602 RCN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng