Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Rito
RITO / LKR
#3690
Rs0,01923
1.3%
0.081000 BTC
0.0%
$0,00005993
Phạm vi trong 24g
$0,00006546
Chuyển đổi Rito sang Sri Lankan Rupee (RITO sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Rito (RITO) sang LKR là Rs0,01923.
RITO
LKR
1 RITO = Rs0,01923
Cách mua RITO bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch RITO
-
Bạn có thể mua và bán Rito (RITO) trên 10 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn CITEX, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua RITO.
-
3. Mua RITO bằng LKR trên sàn CEX
-
Để mua RITO trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp LKR vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Rito (RITO) và nhập số tiền bằng LKR mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua RITO bằng LKR trên sàn DEX
-
Để mua RITO trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng LKR trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Rito (RITO) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ RITO sang LKR
Rito (RITO) hôm nay có giá trị là Rs0,01923, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 1.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của RITO ngày hôm nay là 4.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Rito được giao dịch là Rs936,65.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 1.0% | 5.3% | 6.2% | 6.3% | 10.4% |
Số liệu thống kê về Rito
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs35.273.973 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.9 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs39.242.027 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs936,65 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.825.547.099
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.030.907.256 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ritocó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 Rito (RITO) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs0,01923.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu RITO?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 52.02 RITO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của RITO sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của RITO bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RITO sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RITO bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ RITO so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của RITO/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 RITO tính bằng LKR là Rs1,28, được ghi nhận vào ngày Thg 1 14, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RITO/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Rito tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của Rito (RITO) đã tăng giảm lên -6,90 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Rito có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Rito (RITO) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Rito (RITO) so với LKR giao động giữa mức cao 0,01955791 Rs trên Thứ hai và mức thấp 0,01844772 Rs trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RITO trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở -0,00086123 Rs (4.3%).
So sánh giá hàng ngày của Rito (RITO) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Rito (RITO) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RITO sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,01922509 Rs | 0,00023798 Rs | 1.3% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,01912128 Rs | 0,00067356 Rs | 3.7% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,01844772 Rs | -0,00067162 Rs | 3.5% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,01911935 Rs | 0,00014033 Rs | 0.7% |
Tháng tư 16, 2024 | Thứ ba | 0,01897902 Rs | -0,00057889 Rs | 3.0% |
Tháng tư 15, 2024 | Thứ hai | 0,01955791 Rs | 0,00035972 Rs | 1.9% |
Tháng tư 14, 2024 | Chủ nhật | 0,01919820 Rs | -0,00086123 Rs | 4.3% |
RITO / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Rito (RITO) sang LKR là Rs0,01923 cho mỗi 1 RITO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RITO lấy 0,096125 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 2600.77 RITO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RITO phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Rito (RITO) sang LKR
RITO | LKR |
---|---|
0.01 RITO | 0.00019225 LKR |
0.1 RITO | 0.00192251 LKR |
1 RITO | 0.01922509 LKR |
2 RITO | 0.03845018 LKR |
5 RITO | 0.096125 LKR |
10 RITO | 0.192251 LKR |
20 RITO | 0.384502 LKR |
50 RITO | 0.961254 LKR |
100 RITO | 1.92 LKR |
1000 RITO | 19.23 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang RITO
LKR | RITO |
---|---|
0.01 LKR | 0.520154 RITO |
0.1 LKR | 5.20 RITO |
1 LKR | 52.02 RITO |
2 LKR | 104.03 RITO |
5 LKR | 260.08 RITO |
10 LKR | 520.15 RITO |
20 LKR | 1040.31 RITO |
50 LKR | 2600.77 RITO |
100 LKR | 5201.54 RITO |
1000 LKR | 52015 RITO |