Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Rito
RITO / MMK
#3727
K0,1357
0.7%
0.081000 BTC
0.0%
$0,00006311
Phạm vi trong 24g
$0,00006512
Chuyển đổi Rito sang Burmese Kyat (RITO sang MMK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Rito (RITO) sang MMK là K0,1357.
RITO
MMK
1 RITO = K0,1357
Cách mua RITO bằng MMK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch RITO
-
Bạn có thể mua và bán Rito (RITO) trên 10 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn CITEX, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua RITO.
-
3. Mua RITO bằng MMK trên sàn CEX
-
Để mua RITO trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp MMK vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Rito (RITO) và nhập số tiền bằng MMK mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua RITO bằng MMK trên sàn DEX
-
Để mua RITO trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng MMK trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Rito (RITO) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ RITO sang MMK
Rito (RITO) hôm nay có giá trị là K0,1357, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 0.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của RITO ngày hôm nay là 1.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Rito được giao dịch là K11.711,87.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 0.7% | 1.7% | 7.9% | 7.7% | 14.5% |
Số liệu thống kê về Rito
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
K247.823.757 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.9 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
K275.644.857 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
K11.711,87 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.825.925.834
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.030.907.256 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ritocó trị giá là bao nhiêu MMK?
- Hiện tại, giá của 1 Rito (RITO) tính bằng Burmese Kyat (MMK) là khoảng K0,1357.
-
K1 tôi có thể mua được bao nhiêu RITO?
- Hôm nay, K1 bạn có thể mua được khoảng 7.37 RITO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của RITO sang MMK bằng cách nào?
- Tính giá của RITO bằng MMK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RITO sang MMK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RITO bằng MMK, bạn có thể tham khảo biểu đồ RITO so với MMK.
-
Trước đây giá cao nhất của RITO/MMK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 RITO tính bằng MMK là K8,84, được ghi nhận vào ngày Thg 1 14, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RITO/MMK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Rito tính bằng MMK?
- Trong tháng qua, giá của Rito (RITO) đã tăng giảm lên -7,70 % so với Burmese Kyat (MMK). Trên thực tế, Rito có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Rito (RITO) so với MMK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Rito (RITO) so với MMK giao động giữa mức cao 0,140491 K trên Thứ ba và mức thấp 0,133265 K trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RITO trong MMK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (6 ngày trước) ở 0,00498600 K (3.9%).
So sánh giá hàng ngày của Rito (RITO) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Rito (RITO) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RITO sang MMK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,135737 K | 0,00094831 K | 0.7% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,139269 K | -0,00122252 K | 0.9% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,140491 K | 0,00430479 K | 3.2% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,136187 K | 0,00019828 K | 0.1% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,135988 K | 0,00157860 K | 1.2% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,134410 K | 0,00114496 K | 0.9% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,133265 K | 0,00498600 K | 3.9% |
RITO / MMK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Rito (RITO) sang MMK là K0,1357 cho mỗi 1 RITO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RITO lấy 0,678685 K hoặc 50,00 K lấy 368.36 RITO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RITO phổ biến trong các mức giá MMK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Rito (RITO) sang MMK
RITO | MMK |
---|---|
0.01 RITO | 0.00135737 MMK |
0.1 RITO | 0.01357369 MMK |
1 RITO | 0.135737 MMK |
2 RITO | 0.271474 MMK |
5 RITO | 0.678685 MMK |
10 RITO | 1.36 MMK |
20 RITO | 2.71 MMK |
50 RITO | 6.79 MMK |
100 RITO | 13.57 MMK |
1000 RITO | 135.74 MMK |
Chuyển đổi Burmese Kyat (MMK) sang RITO
MMK | RITO |
---|---|
0.01 MMK | 0.073672 RITO |
0.1 MMK | 0.736719 RITO |
1 MMK | 7.37 RITO |
2 MMK | 14.73 RITO |
5 MMK | 36.84 RITO |
10 MMK | 73.67 RITO |
20 MMK | 147.34 RITO |
50 MMK | 368.36 RITO |
100 MMK | 736.72 RITO |
1000 MMK | 7367.19 RITO |