Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Rollbit Coin
RLB / IDR
#283
Rp1.250,30
0.5%
0.051281 BTC
1.3%
0,00003239 ETH
0.4%
$0,07580
Phạm vi trong 24g
$0,08025
To safeguard your assets, kindly migrate your RLB/SOL tokens to RLB/ETH before May 1st, 2024, to avoid any potential loss of coins. Please refer to this post for more info.
Chuyển đổi Rollbit Coin sang Indonesian Rupiah (RLB sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Rollbit Coin (RLB) sang IDR là Rp1.250,30.
RLB
IDR
1 RLB = Rp1.250,30
Cách mua RLB bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch RLB
-
Bạn có thể mua và bán Rollbit Coin (RLB) trên 9 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán RLB sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua RLB là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận IDR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua RLB!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Rollbit Coin (RLB) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ RLB sang IDR
Rollbit Coin (RLB) hôm nay có giá trị là Rp1.250,30, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 0.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của RLB ngày hôm nay là 0.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Rollbit Coin được giao dịch là Rp17.625.808.319.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 0.9% | 1.7% | 2.1% | 5.7% | 38.4% |
Số liệu thống kê về Rollbit Coin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp3.026.309.965.957 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp3.026.404.540.241 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp17.625.808.319 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.420.462.294
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.420.537.935 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
5.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Rollbit Coincó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Rollbit Coin (RLB) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp1.250,30.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu RLB?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00079981 RLB.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của RLB sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của RLB bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RLB sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RLB bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ RLB so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của RLB/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 RLB tính bằng IDR là Rp4.148,84, được ghi nhận vào ngày Thg 11 11, 2023 (11 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RLB/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Rollbit Coin tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Rollbit Coin (RLB) đã tăng giảm lên -4,30 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Rollbit Coin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 8,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Rollbit Coin (RLB) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Rollbit Coin (RLB) so với IDR giao động giữa mức cao 1.332,89 Rp trên Thứ sáu và mức thấp 1.236,97 Rp trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RLB trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (5 ngày trước) ở 89,30 Rp (7.2%).
So sánh giá hàng ngày của Rollbit Coin (RLB) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Rollbit Coin (RLB) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RLB sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười 09, 2024 | Thứ tư | 1.250,30 Rp | 6,05 Rp | 0.5% |
Tháng mười 08, 2024 | Thứ ba | 1.236,97 Rp | -49,27 Rp | 3.8% |
Tháng mười 07, 2024 | Thứ hai | 1.286,24 Rp | -37,23 Rp | 2.8% |
Tháng mười 06, 2024 | Chủ nhật | 1.323,48 Rp | -4,63 Rp | 0.3% |
Tháng mười 05, 2024 | Thứ bảy | 1.328,10 Rp | -4,79 Rp | 0.4% |
Tháng mười 04, 2024 | Thứ sáu | 1.332,89 Rp | 89,30 Rp | 7.2% |
Tháng mười 03, 2024 | Thứ năm | 1.243,59 Rp | 5,56 Rp | 0.4% |
RLB / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Rollbit Coin (RLB) sang IDR là Rp1.250,30 cho mỗi 1 RLB. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RLB lấy 6.251,51 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.03999032 RLB, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RLB phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Rollbit Coin (RLB) sang IDR
RLB | IDR |
---|---|
0.01 RLB | 12.50 IDR |
0.1 RLB | 125.03 IDR |
1 RLB | 1250.30 IDR |
2 RLB | 2500.60 IDR |
5 RLB | 6251.51 IDR |
10 RLB | 12503.02 IDR |
20 RLB | 25006 IDR |
50 RLB | 62515 IDR |
100 RLB | 125030 IDR |
1000 RLB | 1250302 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang RLB
IDR | RLB |
---|---|
0.01 IDR | 0.00000800 RLB |
0.1 IDR | 0.00007998 RLB |
1 IDR | 0.00079981 RLB |
2 IDR | 0.00159961 RLB |
5 IDR | 0.00399903 RLB |
10 IDR | 0.00799806 RLB |
20 IDR | 0.01599613 RLB |
50 IDR | 0.03999032 RLB |
100 IDR | 0.079981 RLB |
1000 IDR | 0.799806 RLB |