Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Ronaldinho Coin
STAR10 / PLN
#5245
zł0,01009
19.8%
0.073145 BTC
20.5%
$0,002678
Phạm vi trong 24g
$0,003342
Chuyển đổi Ronaldinho Coin sang Polish Zloty (STAR10 sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ronaldinho Coin (STAR10) sang PLN là zł0,01009.
STAR10
PLN
1 STAR10 = zł0,01009
Cách mua STAR10 bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch STAR10
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua STAR10 bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua STAR10.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua STAR10 bằng PLN!
-
Chọn Ronaldinho Coin (STAR10) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được STAR10, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ STAR10 sang PLN
Ronaldinho Coin (STAR10) hôm nay có giá trị là zł0,01009, đó là một 7.6% giảm từ một giờ trước và 19.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của STAR10 ngày hôm nay là 50.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ronaldinho Coin được giao dịch là zł8.562.208.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
7.6% | 19.8% | 50.1% | 54.4% | 79.4% | - |
Số liệu thống kê về Ronaldinho Coin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł714.431 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.07 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł10.085.389 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł8.562.208 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
70.838.174
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ronaldinho Coincó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Ronaldinho Coin (STAR10) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,01009.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu STAR10?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 99.15 STAR10.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của STAR10 sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của Ronaldinho Coin theo Polish Zloty bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi STAR10 sang PLN của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ STAR10 sang PLN và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của STAR10/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 STAR10 theo PLN là zł1,55. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 STAR10/PLN có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ronaldinho Coin tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Ronaldinho Coin (STAR10) đã tăng giảm lên -79,90 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Ronaldinho Coin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -2,80 %.
STAR10 / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ronaldinho Coin (STAR10) sang PLN là zł0,01009 cho mỗi 1 STAR10. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 STAR10 lấy 0,050427 zł hoặc 50,00 zł lấy 4957.67 STAR10, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch STAR10 phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ronaldinho Coin (STAR10) sang PLN
STAR10 | PLN |
---|---|
0.01 STAR10 | 0.00010085 PLN |
0.1 STAR10 | 0.00100854 PLN |
1 STAR10 | 0.01008539 PLN |
2 STAR10 | 0.02017078 PLN |
5 STAR10 | 0.050427 PLN |
10 STAR10 | 0.100854 PLN |
20 STAR10 | 0.201708 PLN |
50 STAR10 | 0.504269 PLN |
100 STAR10 | 1.009 PLN |
1000 STAR10 | 10.09 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang STAR10
PLN | STAR10 |
---|---|
0.01 PLN | 0.991533 STAR10 |
0.1 PLN | 9.92 STAR10 |
1 PLN | 99.15 STAR10 |
2 PLN | 198.31 STAR10 |
5 PLN | 495.77 STAR10 |
10 PLN | 991.53 STAR10 |
20 PLN | 1983.07 STAR10 |
50 PLN | 4957.67 STAR10 |
100 PLN | 9915.33 STAR10 |
1000 PLN | 99153 STAR10 |
Lịch sử giá 7 ngày của Ronaldinho Coin (STAR10) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ronaldinho Coin (STAR10) so với PLN giao động giữa mức cao 0,02020694 zł trên Chủ nhật và mức thấp 0,01008539 zł trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của STAR10 trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở -0,00462406 zł (25.4%).
So sánh giá hàng ngày của Ronaldinho Coin (STAR10) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ronaldinho Coin (STAR10) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 STAR10 sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 19, 2025 | Thứ bảy | 0,01008539 zł | -0,00248719 zł | 19.8% |
Tháng tư 18, 2025 | Thứ sáu | 0,01355296 zł | -0,00001783 zł | 0.1% |
Tháng tư 17, 2025 | Thứ năm | 0,01357080 zł | -0,00462406 zł | 25.4% |
Tháng tư 16, 2025 | Thứ tư | 0,01819486 zł | -0,00108789 zł | 5.6% |
Tháng tư 15, 2025 | Thứ ba | 0,01928276 zł | -0,00048111 zł | 2.4% |
Tháng tư 14, 2025 | Thứ hai | 0,01976386 zł | -0,00044308 zł | 2.2% |
Tháng tư 13, 2025 | Chủ nhật | 0,02020694 zł | -0,00021846 zł | 1.1% |