Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Router Protocol
ROUTE / HUF
#2791
Ft1,39
19.0%
0.073479 BTC
15.1%
0.051361 ETH
17.8%
$0,003823
Phạm vi trong 24g
$0,005022
Router Protocol (ROUTE) has recently migrated from their old contract to a new one. Visit this post for more information and visit the old token page here.
Chuyển đổi Router Protocol sang Hungarian Forint (ROUTE sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Router Protocol (ROUTE) sang HUF là Ft1,39.
ROUTE
HUF
1 ROUTE = Ft1,39
Cách mua ROUTE bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ROUTE
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ROUTE bằng HUF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng HUF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ROUTE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp HUF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ROUTE bằng HUF!
-
Chọn Router Protocol (ROUTE) và nhập số tiền bằng HUF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ROUTE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ROUTE sang HUF
Router Protocol (ROUTE) hôm nay có giá trị là Ft1,39, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 19.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ROUTE ngày hôm nay là 14.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Router Protocol được giao dịch là Ft177.069.425.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 19.0% | 15.4% | 51.7% | 51.1% | - |
Số liệu thống kê về Router Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Ft860.426.907 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.62 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
251.39 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft1.383.913.781 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
404.34 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft177.069.425 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
621.734.474 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Router Protocolcó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 Router Protocol (ROUTE) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft1,39.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu ROUTE?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 0.718089 ROUTE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ROUTE sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của Router Protocol theo Hungarian Forint bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi ROUTE sang HUF của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ ROUTE sang HUF và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của ROUTE/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 ROUTE theo HUF là Ft30,71. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ROUTE/HUF có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của Router Protocol tính bằng HUF?
- Trong tháng qua, giá của Router Protocol (ROUTE) đã tăng giảm lên -51,90 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Router Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 10,00 %.
ROUTE / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Router Protocol (ROUTE) sang HUF là Ft1,39 cho mỗi 1 ROUTE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ROUTE lấy 6,96 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 35.90 ROUTE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ROUTE phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Router Protocol (ROUTE) sang HUF
ROUTE | HUF |
---|---|
0.01 ROUTE | 0.01392585 HUF |
0.1 ROUTE | 0.139259 HUF |
1 ROUTE | 1.39 HUF |
2 ROUTE | 2.79 HUF |
5 ROUTE | 6.96 HUF |
10 ROUTE | 13.93 HUF |
20 ROUTE | 27.85 HUF |
50 ROUTE | 69.63 HUF |
100 ROUTE | 139.26 HUF |
1000 ROUTE | 1392.59 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang ROUTE
HUF | ROUTE |
---|---|
0.01 HUF | 0.00718089 ROUTE |
0.1 HUF | 0.071809 ROUTE |
1 HUF | 0.718089 ROUTE |
2 HUF | 1.44 ROUTE |
5 HUF | 3.59 ROUTE |
10 HUF | 7.18 ROUTE |
20 HUF | 14.36 ROUTE |
50 HUF | 35.90 ROUTE |
100 HUF | 71.81 ROUTE |
1000 HUF | 718.09 ROUTE |
Lịch sử giá 7 ngày của Router Protocol (ROUTE) so với HUF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Router Protocol (ROUTE) so với HUF giao động giữa mức cao 1,74 Ft trên Thứ năm và mức thấp 1,39 Ft trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ROUTE trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở -0,327037 Ft (19.0%).
So sánh giá hàng ngày của Router Protocol (ROUTE) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Router Protocol (ROUTE) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ROUTE sang HUF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng bảy 15, 2025 | Thứ ba | 1,39 Ft | -0,327037 Ft | 19.0% |
Tháng bảy 14, 2025 | Thứ hai | 1,66 Ft | 0,03260912 Ft | 2.0% |
Tháng bảy 13, 2025 | Chủ nhật | 1,63 Ft | -0,00408047 Ft | 0.2% |
Tháng bảy 12, 2025 | Thứ bảy | 1,63 Ft | 0,00073745 Ft | 0.0% |
Tháng bảy 11, 2025 | Thứ sáu | 1,63 Ft | -0,111154 Ft | 6.4% |
Tháng bảy 10, 2025 | Thứ năm | 1,74 Ft | 0,03342536 Ft | 2.0% |
Tháng bảy 09, 2025 | Thứ tư | 1,71 Ft | 0,126195 Ft | 8.0% |