Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Router Protocol [OLD]
ROUTE / KWD
KD0,5503
7.9%
0,00002869 BTC
6.3%
0,0007364 ETH
5.7%
$1,66
Phạm vi trong 24g
$1,81
Router Protocol (ROUTE) has recently migrated from their old contract to a new one. Visit this post for more information and visit the new token page here.
Chuyển đổi Router Protocol [OLD] sang Kuwaiti Dinar (ROUTE sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Router Protocol [OLD] (ROUTE) sang KWD là KD0,5503.
ROUTE
KWD
1 ROUTE = KD0,5503
Cách mua ROUTE bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ROUTE
-
Bạn có thể mua và bán Router Protocol [OLD] (ROUTE) trên 17 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Router Protocol [OLD] sôi động nhất là sàn Bybit.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ROUTE bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ROUTE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ROUTE bằng KWD!
-
Chọn Router Protocol [OLD] (ROUTE) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ROUTE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ROUTE sang KWD
Router Protocol [OLD] (ROUTE) hôm nay có giá trị là KD0,5503, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 7.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ROUTE ngày hôm nay là 31.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Router Protocol [OLD] được giao dịch là KD56.446,81.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 7.9% | 31.1% | 52.0% | 22.3% | 7.1% |
Số liệu thống kê về Router Protocol [OLD]
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD11.004.444 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
3570.27 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD56.446,81 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
20.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Router Protocol [OLD]có trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Router Protocol [OLD] (ROUTE) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,5503.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu ROUTE?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 1.82 ROUTE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ROUTE sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của ROUTE bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ROUTE sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ROUTE bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ ROUTE so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của ROUTE/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ROUTE tính bằng KWD là KD5,74, được ghi nhận vào ngày Thg 5 16, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ROUTE/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Router Protocol [OLD] tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Router Protocol [OLD] (ROUTE) đã tăng tăng lên 22,60 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Router Protocol [OLD] có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 15,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Router Protocol [OLD] (ROUTE) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Router Protocol [OLD] (ROUTE) so với KWD giao động giữa mức cao 0,550284 KD trên Chủ nhật và mức thấp 0,412016 KD trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ROUTE trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -0,04854477 KD (10.3%).
So sánh giá hàng ngày của Router Protocol [OLD] (ROUTE) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Router Protocol [OLD] (ROUTE) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ROUTE sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười 06, 2024 | Chủ nhật | 0,550284 KD | 0,04031453 KD | 7.9% |
Tháng mười 05, 2024 | Thứ bảy | 0,432824 KD | 0,02080851 KD | 5.1% |
Tháng mười 04, 2024 | Thứ sáu | 0,412016 KD | -0,00277714 KD | 0.7% |
Tháng mười 03, 2024 | Thứ năm | 0,414793 KD | -0,00740506 KD | 1.8% |
Tháng mười 02, 2024 | Thứ tư | 0,422198 KD | -0,04854477 KD | 10.3% |
Tháng mười 01, 2024 | Thứ ba | 0,470743 KD | 0,03983073 KD | 9.2% |
Tháng chín 30, 2024 | Thứ hai | 0,430912 KD | -0,00000948 KD | 0.0% |
ROUTE / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Router Protocol [OLD] (ROUTE) sang KWD là KD0,5503 cho mỗi 1 ROUTE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ROUTE lấy 2,75 KD hoặc 50,00 KD lấy 90.86 ROUTE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ROUTE phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Router Protocol [OLD] (ROUTE) sang KWD
ROUTE | KWD |
---|---|
0.01 ROUTE | 0.00550284 KWD |
0.1 ROUTE | 0.055028 KWD |
1 ROUTE | 0.550284 KWD |
2 ROUTE | 1.10 KWD |
5 ROUTE | 2.75 KWD |
10 ROUTE | 5.50 KWD |
20 ROUTE | 11.01 KWD |
50 ROUTE | 27.51 KWD |
100 ROUTE | 55.03 KWD |
1000 ROUTE | 550.28 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang ROUTE
KWD | ROUTE |
---|---|
0.01 KWD | 0.01817245 ROUTE |
0.1 KWD | 0.181724 ROUTE |
1 KWD | 1.82 ROUTE |
2 KWD | 3.63 ROUTE |
5 KWD | 9.09 ROUTE |
10 KWD | 18.17 ROUTE |
20 KWD | 36.34 ROUTE |
50 KWD | 90.86 ROUTE |
100 KWD | 181.72 ROUTE |
1000 KWD | 1817.24 ROUTE |