Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

RWAX
APP / ILS
#1814
₪0,01751
25.7%
0.075698 BTC
26.3%
0.052480 ETH
25.0%
$0,003770
Phạm vi trong 24g
$0,005538
Moon App (APP) has rebranded to RWAX (APP). For detailed information, kindly visit here.
Chuyển đổi RWAX sang Israeli New Shekel (APP sang ILS)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 RWAX (APP) sang ILS là ₪0,01751.
APP
ILS
1 APP = ₪0,01751
Cách mua APP bằng ILS
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch APP
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua APP bằng ILS dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng ILS. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua APP.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp ILS vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua APP bằng ILS!
-
Chọn RWAX (APP) và nhập số tiền bằng ILS bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được APP, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ APP sang ILS
RWAX (APP) hôm nay có giá trị là ₪0,01751, đó là một 1.7% tăng từ một giờ trước và 25.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của APP ngày hôm nay là 14.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng RWAX được giao dịch là ₪7.175.002.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
1.7% | 25.7% | 14.7% | 2.7% | 20.6% | 85.6% |
Số liệu thống kê về RWAX
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₪19.996.311 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.38 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₪52.543.051 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₪7.175.002 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.140.004.775
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.995.518.993
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
3.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 RWAXcó trị giá là bao nhiêu ILS?
- Hiện tại, giá của 1 RWAX (APP) tính bằng Israeli New Shekel (ILS) là khoảng ₪0,01751.
-
₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu APP?
- Hôm nay, ₪1 bạn có thể mua được khoảng 57.12 APP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của APP sang ILS bằng cách nào?
- Tính giá của RWAX theo Israeli New Shekel bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi APP sang ILS của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ APP sang ILS và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo ILS.
-
Trước đây giá cao nhất của APP/ILS là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 APP theo ILS là ₪0,1912. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 APP/ILS có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của RWAX tính bằng ILS?
- Trong tháng qua, giá của RWAX (APP) đã tăng tăng lên 23,40 % so với Israeli New Shekel (ILS). Trên thực tế, RWAX có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,70 %.
APP / ILS Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ RWAX (APP) sang ILS là ₪0,01751 cho mỗi 1 APP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 APP lấy 0,087535 ₪ hoặc 50,00 ₪ lấy 2856.02 APP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch APP phổ biến trong các mức giá ILS tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi RWAX (APP) sang ILS
APP | ILS |
---|---|
0.01 APP | 0.00017507 ILS |
0.1 APP | 0.00175069 ILS |
1 APP | 0.01750690 ILS |
2 APP | 0.03501380 ILS |
5 APP | 0.087535 ILS |
10 APP | 0.175069 ILS |
20 APP | 0.350138 ILS |
50 APP | 0.875345 ILS |
100 APP | 1.75 ILS |
1000 APP | 17.51 ILS |
Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang APP
ILS | APP |
---|---|
0.01 ILS | 0.571203 APP |
0.1 ILS | 5.71 APP |
1 ILS | 57.12 APP |
2 ILS | 114.24 APP |
5 ILS | 285.60 APP |
10 ILS | 571.20 APP |
20 ILS | 1142.41 APP |
50 ILS | 2856.02 APP |
100 ILS | 5712.03 APP |
1000 ILS | 57120 APP |
Lịch sử giá 7 ngày của RWAX (APP) so với ILS
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của RWAX (APP) so với ILS giao động giữa mức cao 0,01750690 ₪ trên Thứ bảy và mức thấp 0,01343915 ₪ trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của APP trong ILS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở 0,00357455 ₪ (25.7%).
So sánh giá hàng ngày của RWAX (APP) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của RWAX (APP) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 APP sang ILS | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng ba 15, 2025 | Thứ bảy | 0,01750690 ₪ | 0,00357455 ₪ | 25.7% |
Tháng ba 14, 2025 | Thứ sáu | 0,01359874 ₪ | 0,00006399 ₪ | 0.5% |
Tháng ba 13, 2025 | Thứ năm | 0,01353475 ₪ | 0,00008591 ₪ | 0.6% |
Tháng ba 12, 2025 | Thứ tư | 0,01344884 ₪ | -0,00061235 ₪ | 4.4% |
Tháng ba 11, 2025 | Thứ ba | 0,01406119 ₪ | 0,00062204 ₪ | 4.6% |
Tháng ba 10, 2025 | Thứ hai | 0,01343915 ₪ | -0,00181455 ₪ | 11.9% |
Tháng ba 09, 2025 | Chủ nhật | 0,01525370 ₪ | 0,00007063 ₪ | 0.5% |