coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #211
Giá SafePal (SFP)

SafePal SFP / XRP

XRP1,00937107 -1.4%
0,00001620 BTC -3.3%
0,00135608 BNB -1.3%
Trên danh sách theo dõi 27.323
XRP1,00602426
Phạm vi 24H
XRP1,23271630
Giá trị vốn hóa thị trường XRP372.366.203,15609014
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.74
KL giao dịch trong 24 giờ XRP11.994.131,43699773
Định giá pha loãng hoàn toàn XRP503.481.060,24542450
Cung lưu thông 369.791.669
Tổng cung 500.000.000
Tổng lượng cung tối đa 500.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi SafePal sang XRP (SFP sang XRP)

SFP
XRP

1 SFP = XRP1,00937107

Cập nhật lần cuối 05:37PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi SFP thành XRP

Tỷ giá hối đoái từ SFP sang XRP hôm nay là 1,009371 XRP và đã đã giảm -18.1% từ XRP1,23254398 kể từ hôm nay.
SafePal (SFP) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -26.6% từ XRP1,37577290 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-1.1%
-1.4%
-1.2%
1.3%
-15.1%
-39.9%

Tôi có thể mua và bán SafePal ở đâu?

SafePal có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là XRP11.994.131,43699773. SafePal có thể được giao dịch trên 42 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Deepcoin.

Lịch sử giá 7 ngày của SafePal (SFP) đến XRP

So sánh giá & các thay đổi của SafePal trong XRP trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SFP sang XRP Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 21, 2023 Thứ ba 1,009371 XRP -0,22317292 XRP -18.1%
March 20, 2023 Thứ hai 1,244556 XRP 0,00621091 XRP 0.5%
March 19, 2023 Chủ nhật 1,238345 XRP -0,02988851 XRP -2.4%
March 18, 2023 Thứ bảy 1,268234 XRP 0,05089349 XRP 4.2%
March 17, 2023 Thứ sáu 1,217340 XRP 0,01819953 XRP 1.5%
March 16, 2023 Thứ năm 1,199141 XRP -0,07293780 XRP -5.7%
March 15, 2023 Thứ tư 1,272078 XRP 0,02564584 XRP 2.1%

Chuyển đổi SafePal (SFP) sang XRP

SFP XRP
0.01 SFP 0.01009371 XRP
0.1 SFP 0.10093711 XRP
1 SFP 1.009371 XRP
2 SFP 2.018742 XRP
5 SFP 5.046855 XRP
10 SFP 10.093711 XRP
20 SFP 20.187421 XRP
50 SFP 50.469 XRP
100 SFP 100.937 XRP
1000 SFP 1009 XRP

Chuyển đổi XRP (XRP) sang SFP

XRP SFP
0.01 XRP 0.00990716 SFP
0.1 XRP 0.09907159 SFP
1 XRP 0.99071594 SFP
2 XRP 1.981432 SFP
5 XRP 4.953580 SFP
10 XRP 9.907159 SFP
20 XRP 19.814319 SFP
50 XRP 49.535797 SFP
100 XRP 99.072 SFP
1000 XRP 990.716 SFP

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu