Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SALT
SALT / IDR
#2470
Rp261,92
0.5%
0.062511 BTC
3.4%
0.055139 ETH
2.3%
$0,01607
Phạm vi trong 24g
$0,01635
SALT is pausing all deposits and withdrawals until further notice, kindly refer to this post for more information.
Chuyển đổi SALT sang Indonesian Rupiah (SALT sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SALT (SALT) sang IDR là Rp261,92.
SALT
IDR
1 SALT = Rp261,92
Cách mua SALT bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SALT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SALT bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SALT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SALT bằng IDR!
-
Chọn SALT (SALT) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SALT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SALT sang IDR
SALT (SALT) hôm nay có giá trị là Rp261,92, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SALT ngày hôm nay là 6.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SALT được giao dịch là Rp226.577.488.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.0% | 6.3% | 14.8% | 19.4% | 58.2% |
Số liệu thống kê về SALT
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp22.900.728.803 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.73 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp31.414.232.743 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp226.577.488 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
87.479.056
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
120.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 SALTcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 SALT (SALT) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp261,92.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu SALT?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00381802 SALT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SALT sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của SALT bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SALT sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SALT bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ SALT so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của SALT/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SALT tính bằng IDR là Rp233.521, được ghi nhận vào ngày Thg 12 28, 2017 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SALT/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của SALT tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của SALT (SALT) đã tăng giảm lên -17,30 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, SALT có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của SALT (SALT) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SALT (SALT) so với IDR giao động giữa mức cao 266,13 Rp trên Thứ ba và mức thấp 235,39 Rp trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SALT trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở 26,02 Rp (11.1%).
So sánh giá hàng ngày của SALT (SALT) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của SALT (SALT) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SALT sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 261,92 Rp | 1,19 Rp | 0.5% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 260,86 Rp | -5,27 Rp | 2.0% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 266,13 Rp | 21,97 Rp | 9.0% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 244,15 Rp | -2,77 Rp | 1.1% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 246,93 Rp | -14,49 Rp | 5.5% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 261,41 Rp | 26,02 Rp | 11.1% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 235,39 Rp | -11,29 Rp | 4.6% |
SALT / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ SALT (SALT) sang IDR là Rp261,92 cho mỗi 1 SALT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SALT lấy 1.309,58 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.190901 SALT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SALT phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi SALT (SALT) sang IDR
SALT | IDR |
---|---|
0.01 SALT | 2.62 IDR |
0.1 SALT | 26.19 IDR |
1 SALT | 261.92 IDR |
2 SALT | 523.83 IDR |
5 SALT | 1309.58 IDR |
10 SALT | 2619.16 IDR |
20 SALT | 5238.31 IDR |
50 SALT | 13095.79 IDR |
100 SALT | 26192 IDR |
1000 SALT | 261916 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang SALT
IDR | SALT |
---|---|
0.01 IDR | 0.00003818 SALT |
0.1 IDR | 0.00038180 SALT |
1 IDR | 0.00381802 SALT |
2 IDR | 0.00763604 SALT |
5 IDR | 0.01909011 SALT |
10 IDR | 0.03818022 SALT |
20 IDR | 0.076360 SALT |
50 IDR | 0.190901 SALT |
100 IDR | 0.381802 SALT |
1000 IDR | 3.82 SALT |