Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

San Chan
SAN / BHD
#1565
BD0,004546
12.1%
0.061112 BTC
10.0%
$0,01075
Phạm vi trong 24g
$0,01404
Chuyển đổi San Chan sang Bahraini Dinar (SAN sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 San Chan (SAN) sang BHD là BD0,004546.
SAN
BHD
1 SAN = BD0,004546
Cách mua SAN bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SAN
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SAN bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SAN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SAN bằng BHD!
-
Chọn San Chan (SAN) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SAN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SAN sang BHD
San Chan (SAN) hôm nay có giá trị là BD0,004546, đó là một 1.8% giảm từ một giờ trước và 12.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SAN ngày hôm nay là 10.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng San Chan được giao dịch là BD395.741.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
1.8% | 12.1% | 10.8% | 46.1% | 409.3% | - |
Số liệu thống kê về San Chan
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD4.145.576 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.97 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD4.281.842 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD395.741 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
911.991.151
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
941.968.504 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 San Chancó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 San Chan (SAN) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,004546.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu SAN?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 219.99 SAN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SAN sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của San Chan theo Bahraini Dinar bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi SAN sang BHD của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ SAN sang BHD và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của SAN/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 SAN theo BHD là BD0,01434. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SAN/BHD có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của San Chan tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của San Chan (SAN) đã tăng tăng lên 409,40 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, San Chan có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 16,30 %.
SAN / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ San Chan (SAN) sang BHD là BD0,004546 cho mỗi 1 SAN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SAN lấy 0,02272825 BD hoặc 50,00 BD lấy 10999.53 SAN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SAN phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi San Chan (SAN) sang BHD
SAN | BHD |
---|---|
0.01 SAN | 0.00004546 BHD |
0.1 SAN | 0.00045457 BHD |
1 SAN | 0.00454565 BHD |
2 SAN | 0.00909130 BHD |
5 SAN | 0.02272825 BHD |
10 SAN | 0.04545650 BHD |
20 SAN | 0.090913 BHD |
50 SAN | 0.227283 BHD |
100 SAN | 0.454565 BHD |
1000 SAN | 4.55 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang SAN
BHD | SAN |
---|---|
0.01 BHD | 2.20 SAN |
0.1 BHD | 22.00 SAN |
1 BHD | 219.99 SAN |
2 BHD | 439.98 SAN |
5 BHD | 1099.95 SAN |
10 BHD | 2199.91 SAN |
20 BHD | 4399.81 SAN |
50 BHD | 10999.53 SAN |
100 BHD | 21999 SAN |
1000 BHD | 219991 SAN |
Lịch sử giá 7 ngày của San Chan (SAN) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của San Chan (SAN) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00618342 BD trên Thứ năm và mức thấp 0,00353678 BD trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SAN trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (4 ngày trước) ở 0,00132996 BD (37.6%).
So sánh giá hàng ngày của San Chan (SAN) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của San Chan (SAN) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SAN sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2025 | Thứ sáu | 0,00454565 BD | -0,00062482 BD | 12.1% |
Tháng năm 22, 2025 | Thứ năm | 0,00618342 BD | 0,00128273 BD | 26.2% |
Tháng năm 21, 2025 | Thứ tư | 0,00490069 BD | -0,00000836 BD | 0.2% |
Tháng năm 20, 2025 | Thứ ba | 0,00490905 BD | 0,00004232 BD | 0.9% |
Tháng năm 19, 2025 | Thứ hai | 0,00486673 BD | 0,00132996 BD | 37.6% |
Tháng năm 18, 2025 | Chủ nhật | 0,00353678 BD | -0,00104061 BD | 22.7% |
Tháng năm 17, 2025 | Thứ bảy | 0,00457739 BD | 0,00059636 BD | 15.0% |