Tiền ảo: 13.978
Sàn giao dịch: 1.057
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,435T $ 0.5%
Lưu lượng 24 giờ: 135,428B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SCSX logo

Secure Cash
SCSX / CHF

#4139
Fr.0,09066
44.9%
0.051564 BTC 43.7%
$0,06583 Phạm vi trong 24g $0,1041

Chuyển đổi Secure Cash sang Swiss Franc (SCSX sang CHF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Secure Cash (SCSX) sang CHF là Fr.0,09066.
SCSX
CHF

1 SCSX = Fr.0,09066

Cách mua SCSX bằng CHF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SCSX

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua SCSX bằng CHF trên sàn CEX

Tiền thưởng: Mua SCSX bằng CHF trên sàn DEX

Biểu đồ SCSX sang CHF

Secure Cash (SCSX) hôm nay có giá trị là Fr.0,09066, đó là một 2.8% giảm từ một giờ trước và 44.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SCSX ngày hôm nay là 7.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Secure Cash được giao dịch là Fr.1.043,59.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
2.8% 45.1% 7.7% 9.4% 20.0% 606.8%
Số liệu thống kê về Secure Cash
Giá trị vốn hóa thị trường
Fr.13.515,70
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.58
Định giá pha loãng hoàn toàn
Fr.23.123,90
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Fr.1.043,59
Cung lưu thông
149.045
Tổng cung
255.000
Tổng lượng cung tối đa
300.000

Câu hỏi thường gặp

1 Secure Cashcó trị giá là bao nhiêu CHF?

Hiện tại, giá của 1 Secure Cash (SCSX) tính bằng Swiss Franc (CHF) là khoảng Fr.0,09066.

Fr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu SCSX?

Hôm nay, Fr.1 bạn có thể mua được khoảng 11.03 SCSX.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SCSX sang CHF bằng cách nào?

Tính giá của SCSX bằng CHF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SCSX sang CHF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SCSX bằng CHF, bạn có thể tham khảo biểu đồ SCSX so với CHF.

Trước đây giá cao nhất của SCSX/CHF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SCSX tính bằng CHF là Fr.128,38, được ghi nhận vào ngày Thg 3 03, 2020 (khoảng 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SCSX/CHF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Secure Cash tính bằng CHF?

Trong tháng qua, giá của Secure Cash (SCSX) đã tăng tăng lên 23,40 % so với Swiss Franc (CHF). Trên thực tế, Secure Cash có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Secure Cash (SCSX) so với CHF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Secure Cash (SCSX) so với CHF giao động giữa mức cao 0,090662 Fr. trên Thứ bảy và mức thấp 0,056182 Fr. trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SCSX trong CHF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở 0,02807691 Fr. (44.9%).

So sánh giá hàng ngày của Secure Cash (SCSX) trong CHF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SCSX sang CHF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 0,090662 Fr. 0,02807691 Fr. 44.9%
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 0,064088 Fr. 0,00790642 Fr. 14.1%
Tháng tư 18, 2024 Thứ năm 0,056182 Fr. -0,01316099 Fr. 19.0%
Tháng tư 17, 2024 Thứ tư 0,069343 Fr. -0,00702733 Fr. 9.2%
Tháng tư 16, 2024 Thứ ba 0,076370 Fr. -0,00193602 Fr. 2.5%
Tháng tư 15, 2024 Thứ hai 0,078306 Fr. -0,00176324 Fr. 2.2%
Tháng tư 14, 2024 Chủ nhật 0,080069 Fr. -0,00446017 Fr. 5.3%

SCSX / CHF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Secure Cash (SCSX) sang CHF là Fr.0,09066 cho mỗi 1 SCSX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SCSX lấy 0,453312 Fr. hoặc 50,00 Fr. lấy 551.50 SCSX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SCSX phổ biến trong các mức giá CHF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Secure Cash (SCSX) sang CHF

SCSX CHF
0.01 SCSX 0.00090662 CHF
0.1 SCSX 0.00906623 CHF
1 SCSX 0.090662 CHF
2 SCSX 0.181325 CHF
5 SCSX 0.453312 CHF
10 SCSX 0.906623 CHF
20 SCSX 1.81 CHF
50 SCSX 4.53 CHF
100 SCSX 9.07 CHF
1000 SCSX 90.66 CHF

Chuyển đổi Swiss Franc (CHF) sang SCSX

CHF SCSX
0.01 CHF 0.110299 SCSX
0.1 CHF 1.10 SCSX
1 CHF 11.03 SCSX
2 CHF 22.06 SCSX
5 CHF 55.15 SCSX
10 CHF 110.30 SCSX
20 CHF 220.60 SCSX
50 CHF 551.50 SCSX
100 CHF 1102.99 SCSX
1000 CHF 11029.94 SCSX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng