Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Secure Cash
SCSX / HUF
#4199
Ft30,15
9.7%
0.051296 BTC
5.6%
$0,08056
Phạm vi trong 24g
$0,09172
Chuyển đổi Secure Cash sang Hungarian Forint (SCSX sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Secure Cash (SCSX) sang HUF là Ft30,15.
SCSX
HUF
1 SCSX = Ft30,15
Cách mua SCSX bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SCSX
-
Bạn có thể mua và bán Secure Cash (SCSX) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Nanu Exchange, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SCSX.
-
3. Mua SCSX bằng HUF trên sàn CEX
-
Để mua SCSX trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp HUF vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Secure Cash (SCSX) và nhập số tiền bằng HUF mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua SCSX bằng HUF trên sàn DEX
-
Để mua SCSX trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng HUF trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Secure Cash (SCSX) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ SCSX sang HUF
Secure Cash (SCSX) hôm nay có giá trị là Ft30,15, đó là một 0.9% giảm từ một giờ trước và 9.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SCSX ngày hôm nay là 10.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Secure Cash được giao dịch là Ft423.188.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.9% | 9.7% | 10.7% | 6.1% | 19.7% | 510.5% |
Số liệu thống kê về Secure Cash
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Ft4.424.927 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.59 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft7.556.615 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft423.188 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
149.320
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
255.000
Tổng
300.000
Development Funds
(SdiijJ...)
- 45.000
Tổng cung ước tính
255.000
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
300.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Secure Cashcó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 Secure Cash (SCSX) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft30,15.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu SCSX?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 0.03317181 SCSX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SCSX sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của SCSX bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SCSX sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SCSX bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ SCSX so với HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của SCSX/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SCSX tính bằng HUF là Ft40.322,19, được ghi nhận vào ngày Thg 3 03, 2020 (khoảng 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SCSX/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Secure Cash tính bằng HUF?
- Trong tháng qua, giá của Secure Cash (SCSX) đã tăng giảm lên -18,90 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Secure Cash có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Secure Cash (SCSX) so với HUF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Secure Cash (SCSX) so với HUF giao động giữa mức cao 40,14 Ft trên Chủ nhật và mức thấp 26,02 Ft trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SCSX trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở 11,87 Ft (45.6%).
So sánh giá hàng ngày của Secure Cash (SCSX) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Secure Cash (SCSX) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SCSX sang HUF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 30,15 Ft | -3,25 Ft | 9.7% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 35,61 Ft | 0,882697 Ft | 2.5% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 34,73 Ft | -0,757232 Ft | 2.1% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 35,48 Ft | -4,66 Ft | 11.6% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 40,14 Ft | 2,25 Ft | 5.9% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 37,89 Ft | 11,87 Ft | 45.6% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 26,02 Ft | 3,29 Ft | 14.5% |
SCSX / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Secure Cash (SCSX) sang HUF là Ft30,15 cho mỗi 1 SCSX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SCSX lấy 150,73 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 1.66 SCSX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SCSX phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Secure Cash (SCSX) sang HUF
SCSX | HUF |
---|---|
0.01 SCSX | 0.301461 HUF |
0.1 SCSX | 3.01 HUF |
1 SCSX | 30.15 HUF |
2 SCSX | 60.29 HUF |
5 SCSX | 150.73 HUF |
10 SCSX | 301.46 HUF |
20 SCSX | 602.92 HUF |
50 SCSX | 1507.30 HUF |
100 SCSX | 3014.61 HUF |
1000 SCSX | 30146 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang SCSX
HUF | SCSX |
---|---|
0.01 HUF | 0.00033172 SCSX |
0.1 HUF | 0.00331718 SCSX |
1 HUF | 0.03317181 SCSX |
2 HUF | 0.066344 SCSX |
5 HUF | 0.165859 SCSX |
10 HUF | 0.331718 SCSX |
20 HUF | 0.663436 SCSX |
50 HUF | 1.66 SCSX |
100 HUF | 3.32 SCSX |
1000 HUF | 33.17 SCSX |