Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

SEDA
SEDA / KWD
#1285
KD0,01383
3.0%
0.064192 BTC
4.1%
$0,04392
Phạm vi trong 24g
$0,04612
Chuyển đổi SEDA sang Kuwaiti Dinar (SEDA sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SEDA (SEDA) sang KWD là KD0,01383.
SEDA
KWD
1 SEDA = KD0,01383
Cách mua SEDA bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SEDA
-
Bạn có thể mua và bán SEDA (SEDA) trên 7 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán SEDA sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SEDA bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SEDA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SEDA bằng KWD!
-
Chọn SEDA (SEDA) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SEDA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SEDA sang KWD
SEDA (SEDA) hôm nay có giá trị là KD0,01383, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 3.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SEDA ngày hôm nay là 14.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SEDA được giao dịch là KD192.185.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 3.0% | 14.8% | 29.5% | 40.8% | 20.5% |
Số liệu thống kê về SEDA
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD4.653.600 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.33 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD13.920.820 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD192.185 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
336.624.134
https://explorer-api.mainnet.seda.xyz/main/trpc/supply.circulating?format=plain
Nguồn cung lưu thông ước tính
336.624.134
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.006.980.313 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 SEDAcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 SEDA (SEDA) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,01383.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu SEDA?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 72.33 SEDA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SEDA sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của SEDA theo Kuwaiti Dinar bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi SEDA sang KWD của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ SEDA sang KWD và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của SEDA/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 SEDA theo KWD là KD0,04379. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SEDA/KWD có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của SEDA tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của SEDA (SEDA) đã tăng tăng lên 40,30 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, SEDA có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -0,30 %.
SEDA / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ SEDA (SEDA) sang KWD là KD0,01383 cho mỗi 1 SEDA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SEDA lấy 0,069131 KD hoặc 50,00 KD lấy 3616.32 SEDA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SEDA phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi SEDA (SEDA) sang KWD
SEDA | KWD |
---|---|
0.01 SEDA | 0.00013826 KWD |
0.1 SEDA | 0.00138262 KWD |
1 SEDA | 0.01382621 KWD |
2 SEDA | 0.02765241 KWD |
5 SEDA | 0.069131 KWD |
10 SEDA | 0.138262 KWD |
20 SEDA | 0.276524 KWD |
50 SEDA | 0.691310 KWD |
100 SEDA | 1.38 KWD |
1000 SEDA | 13.83 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang SEDA
KWD | SEDA |
---|---|
0.01 KWD | 0.723264 SEDA |
0.1 KWD | 7.23 SEDA |
1 KWD | 72.33 SEDA |
2 KWD | 144.65 SEDA |
5 KWD | 361.63 SEDA |
10 KWD | 723.26 SEDA |
20 KWD | 1446.53 SEDA |
50 KWD | 3616.32 SEDA |
100 KWD | 7232.64 SEDA |
1000 KWD | 72326 SEDA |
Lịch sử giá 7 ngày của SEDA (SEDA) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SEDA (SEDA) so với KWD giao động giữa mức cao 0,01382621 KD trên Thứ ba và mức thấp 0,01198826 KD trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SEDA trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở 0,00050061 KD (4.2%).
So sánh giá hàng ngày của SEDA (SEDA) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của SEDA (SEDA) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SEDA sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng bảy 08, 2025 | Thứ ba | 0,01382621 KD | 0,00040871 KD | 3.0% |
Tháng bảy 07, 2025 | Thứ hai | 0,01334539 KD | 0,00007538 KD | 0.6% |
Tháng bảy 06, 2025 | Chủ nhật | 0,01327001 KD | 0,00016911 KD | 1.3% |
Tháng bảy 05, 2025 | Thứ bảy | 0,01310090 KD | 0,00017195 KD | 1.3% |
Tháng bảy 04, 2025 | Thứ sáu | 0,01292894 KD | 0,00044007 KD | 3.5% |
Tháng bảy 03, 2025 | Thứ năm | 0,01248887 KD | 0,00050061 KD | 4.2% |
Tháng bảy 02, 2025 | Thứ tư | 0,01198826 KD | -0,00008815 KD | 0.7% |