Tiền ảo: 13.936
Sàn giao dịch: 1.059
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,358T $ 3.1%
Lưu lượng 24 giờ: 113,811B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SNFTS logo

Seedify NFT Space
SNFTS / PLN

#1230
zł0,01262
3.5%
0.075043 BTC 1.1%
$0,002989 Phạm vi trong 24g $0,003215

Chuyển đổi Seedify NFT Space sang Polish Zloty (SNFTS sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Seedify NFT Space (SNFTS) sang PLN là zł0,01262.
SNFTS
PLN

1 SNFTS = zł0,01262

Cách mua SNFTS bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SNFTS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua SNFTS!

Biểu đồ SNFTS sang PLN

Seedify NFT Space (SNFTS) hôm nay có giá trị là zł0,01262, đó là một 2.6% tăng từ một giờ trước và 3.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SNFTS ngày hôm nay là 25.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Seedify NFT Space được giao dịch là zł34.779,83.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
2.5% 2.6% 27.3% 34.2% 24.5% 25.2%
Số liệu thống kê về Seedify NFT Space
Giá trị vốn hóa thị trường
zł59.203.675
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.23
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł252.378.012
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł34.779,83
Cung lưu thông
4.691.666.662
Tổng cung
20.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
20.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Seedify NFT Spacecó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Seedify NFT Space (SNFTS) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,01262.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu SNFTS?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 79.22 SNFTS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SNFTS sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của SNFTS bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SNFTS sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SNFTS bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ SNFTS so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của SNFTS/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SNFTS tính bằng PLN là zł0,1135, được ghi nhận vào ngày Thg 9 11, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SNFTS/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Seedify NFT Space tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Seedify NFT Space (SNFTS) đã tăng giảm lên -22,80 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Seedify NFT Space có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -4,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Seedify NFT Space (SNFTS) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Seedify NFT Space (SNFTS) so với PLN giao động giữa mức cao 0,01694766 zł trên Thứ sáu và mức thấp 0,01262297 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SNFTS trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở -0,00177922 zł (10.5%).

So sánh giá hàng ngày của Seedify NFT Space (SNFTS) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SNFTS sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 18, 2024 Thứ năm 0,01262297 zł -0,00046388 zł 3.5%
Tháng tư 17, 2024 Thứ tư 0,01304550 zł -0,00043546 zł 3.2%
Tháng tư 16, 2024 Thứ ba 0,01348096 zł -0,00055333 zł 3.9%
Tháng tư 15, 2024 Thứ hai 0,01403429 zł 0,00020287 zł 1.5%
Tháng tư 14, 2024 Chủ nhật 0,01383142 zł -0,00133702 zł 8.8%
Tháng tư 13, 2024 Thứ bảy 0,01516843 zł -0,00177922 zł 10.5%
Tháng tư 12, 2024 Thứ sáu 0,01694766 zł 0,00002048 zł 0.1%

SNFTS / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Seedify NFT Space (SNFTS) sang PLN là zł0,01262 cho mỗi 1 SNFTS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SNFTS lấy 0,063115 zł hoặc 50,00 zł lấy 3961.03 SNFTS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SNFTS phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Seedify NFT Space (SNFTS) sang PLN

SNFTS PLN
0.01 SNFTS 0.00012623 PLN
0.1 SNFTS 0.00126230 PLN
1 SNFTS 0.01262297 PLN
2 SNFTS 0.02524595 PLN
5 SNFTS 0.063115 PLN
10 SNFTS 0.126230 PLN
20 SNFTS 0.252459 PLN
50 SNFTS 0.631149 PLN
100 SNFTS 1.26 PLN
1000 SNFTS 12.62 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang SNFTS

PLN SNFTS
0.01 PLN 0.792206 SNFTS
0.1 PLN 7.92 SNFTS
1 PLN 79.22 SNFTS
2 PLN 158.44 SNFTS
5 PLN 396.10 SNFTS
10 PLN 792.21 SNFTS
20 PLN 1584.41 SNFTS
50 PLN 3961.03 SNFTS
100 PLN 7922.06 SNFTS
1000 PLN 79221 SNFTS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng