Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Sei
SEI / BRL
#62
R$1,99
3.9%
0.053004 BTC
5.0%
$0,3564
Phạm vi trong 24g
$0,3873
Chuyển đổi Sei sang Brazil Real (SEI sang BRL)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Sei (SEI) sang BRL là R$1,99.
SEI
BRL
1 SEI = R$1,99
Cách mua SEI bằng BRL
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SEI
-
Bạn có thể mua và bán Sei (SEI) trên 76 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Sei sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange, tiếp theo là sàn Binance.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SEI bằng BRL dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BRL. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SEI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BRL vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SEI bằng BRL!
-
Chọn Sei (SEI) và nhập số tiền bằng BRL bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SEI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SEI sang BRL
Sei (SEI) hôm nay có giá trị là R$1,99, đó là một 2.1% giảm từ một giờ trước và 3.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SEI ngày hôm nay là 33.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Sei được giao dịch là R$2.345.678.143.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
2.1% | 4.1% | 34.0% | 24.8% | 98.9% | 0.7% |
Số liệu thống kê về Sei
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
R$11.494.345.259 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.58 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
R$19.880.200.311 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
R$2.345.678.143 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
5.781.805.555 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Seicó trị giá là bao nhiêu BRL?
- Hiện tại, giá của 1 Sei (SEI) tính bằng Brazil Real (BRL) là khoảng R$1,99.
-
R$1 tôi có thể mua được bao nhiêu SEI?
- Hôm nay, R$1 bạn có thể mua được khoảng 0.503769 SEI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SEI sang BRL bằng cách nào?
- Tính giá của Sei theo Brazil Real bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi SEI sang BRL của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ SEI sang BRL và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo BRL.
-
Trước đây giá cao nhất của SEI/BRL là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 SEI theo BRL là R$5,69. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SEI/BRL có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của Sei tính bằng BRL?
- Trong tháng qua, giá của Sei (SEI) đã tăng tăng lên 101,70 % so với Brazil Real (BRL). Trên thực tế, Sei có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 11,40 %.
SEI / BRL Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Sei (SEI) sang BRL là R$1,99 cho mỗi 1 SEI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SEI lấy 9,93 R$ hoặc 50,00 R$ lấy 25.19 SEI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SEI phổ biến trong các mức giá BRL tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Sei (SEI) sang BRL
SEI | BRL |
---|---|
0.01 SEI | 0.01985035 BRL |
0.1 SEI | 0.198503 BRL |
1 SEI | 1.99 BRL |
2 SEI | 3.97 BRL |
5 SEI | 9.93 BRL |
10 SEI | 19.85 BRL |
20 SEI | 39.70 BRL |
50 SEI | 99.25 BRL |
100 SEI | 198.50 BRL |
1000 SEI | 1985.03 BRL |
Chuyển đổi Brazil Real (BRL) sang SEI
BRL | SEI |
---|---|
0.01 BRL | 0.00503769 SEI |
0.1 BRL | 0.050377 SEI |
1 BRL | 0.503769 SEI |
2 BRL | 1.008 SEI |
5 BRL | 2.52 SEI |
10 BRL | 5.04 SEI |
20 BRL | 10.08 SEI |
50 BRL | 25.19 SEI |
100 BRL | 50.38 SEI |
1000 BRL | 503.77 SEI |
Lịch sử giá 7 ngày của Sei (SEI) so với BRL
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Sei (SEI) so với BRL giao động giữa mức cao 1,99 R$ trên Thứ tư và mức thấp 1,48 R$ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SEI trong BRL có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (5 ngày trước) ở 0,223477 R$ (15.1%).
So sánh giá hàng ngày của Sei (SEI) trong BRL và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Sei (SEI) trong BRL và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SEI sang BRL | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng bảy 16, 2025 | Thứ tư | 1,99 R$ | -0,080891 R$ | 3.9% |
Tháng bảy 15, 2025 | Thứ ba | 1,87 R$ | 0,105021 R$ | 5.9% |
Tháng bảy 14, 2025 | Thứ hai | 1,77 R$ | -0,02661086 R$ | 1.5% |
Tháng bảy 13, 2025 | Chủ nhật | 1,79 R$ | -0,04908873 R$ | 2.7% |
Tháng bảy 12, 2025 | Thứ bảy | 1,84 R$ | 0,141409 R$ | 8.3% |
Tháng bảy 11, 2025 | Thứ sáu | 1,70 R$ | 0,223477 R$ | 15.1% |
Tháng bảy 10, 2025 | Thứ năm | 1,48 R$ | 0,062649 R$ | 4.4% |