Tiền ảo: 15.872
Sàn giao dịch: 1.179
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,741T $ 2.8%
Lưu lượng 24 giờ: 367,945B $
Gas: 42.111 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
SLF logo

Self Chain
SLF / KWD

#889
KD0,1616
6.9%
0.055475 BTC 6.8%
$0,4840 Phạm vi trong 24g $0,5290

Chuyển đổi Self Chain sang Kuwaiti Dinar (SLF sang KWD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Self Chain (SLF) sang KWD là KD0,1616.
SLF
KWD

1 SLF = KD0,1616

Cách mua SLF bằng KWD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SLF

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua SLF bằng KWD!

Biểu đồ SLF sang KWD

Self Chain (SLF) hôm nay có giá trị là KD0,1616, đó là một 0.7% tăng từ một giờ trước và 6.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SLF ngày hôm nay là 20.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Self Chain được giao dịch là KD5.470.974.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.7% 6.8% 20.1% 70.5% 108.0% -
Số liệu thống kê về Self Chain
Giá trị vốn hóa thị trường
KD15.664.280
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.29
Định giá pha loãng hoàn toàn
KD54.259.773
Khối lượng giao dịch 24 giờ
KD5.470.974
Cung lưu thông
97.000.000
Tổng cung
336.000.000
Tổng lượng cung tối đa
360.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Self Chaincó trị giá là bao nhiêu KWD?

Hiện tại, giá của 1 Self Chain (SLF) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,1616.

KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu SLF?

Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 6.19 SLF.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SLF sang KWD bằng cách nào?

Tính giá của SLF bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SLF sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SLF bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ SLF so với KWD.

Trước đây giá cao nhất của SLF/KWD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SLF tính bằng KWD là KD0,2513, được ghi nhận vào ngày Thg 8 31, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SLF/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Self Chain tính bằng KWD?

Trong tháng qua, giá của Self Chain (SLF) đã tăng tăng lên 108,80 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Self Chain có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 58,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Self Chain (SLF) so với KWD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Self Chain (SLF) so với KWD giao động giữa mức cao 0,164869 KD trên Thứ hai và mức thấp 0,129429 KD trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SLF trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (3 ngày trước) ở 0,01461369 KD (10.3%).

So sánh giá hàng ngày của Self Chain (SLF) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SLF sang KWD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười hai 04, 2024 Thứ tư 0,161569 KD 0,01044140 KD 6.9%
Tháng mười hai 03, 2024 Thứ ba 0,154555 KD -0,01031449 KD 6.3%
Tháng mười hai 02, 2024 Thứ hai 0,164869 KD 0,00876556 KD 5.6%
Tháng mười hai 01, 2024 Chủ nhật 0,156104 KD 0,01461369 KD 10.3%
Tháng mười một 30, 2024 Thứ bảy 0,141490 KD 0,00311547 KD 2.3%
Tháng mười một 29, 2024 Thứ sáu 0,138375 KD 0,00894580 KD 6.9%
Tháng mười một 28, 2024 Thứ năm 0,129429 KD -0,00501310 KD 3.7%

SLF / KWD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Self Chain (SLF) sang KWD là KD0,1616 cho mỗi 1 SLF. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SLF lấy 0,807845 KD hoặc 50,00 KD lấy 309.47 SLF, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SLF phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Self Chain (SLF) sang KWD

SLF KWD
0.01 SLF 0.00161569 KWD
0.1 SLF 0.01615690 KWD
1 SLF 0.161569 KWD
2 SLF 0.323138 KWD
5 SLF 0.807845 KWD
10 SLF 1.62 KWD
20 SLF 3.23 KWD
50 SLF 8.08 KWD
100 SLF 16.16 KWD
1000 SLF 161.57 KWD

Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang SLF

KWD SLF
0.01 KWD 0.061893 SLF
0.1 KWD 0.618931 SLF
1 KWD 6.19 SLF
2 KWD 12.38 SLF
5 KWD 30.95 SLF
10 KWD 61.89 SLF
20 KWD 123.79 SLF
50 KWD 309.47 SLF
100 KWD 618.93 SLF
1000 KWD 6189.31 SLF

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng