Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Sentinel Chain
SENC / ETH
#3667
ETH0.061263
2.2%
0.086031 BTC
0.4%
0.061263 ETH
2.2%
$0,0003765
Phạm vi trong 24g
$0,0004532
Chuyển đổi Sentinel Chain sang Ether (SENC sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Sentinel Chain (SENC) sang ETH là ETH0.061263.
SENC
ETH
1 SENC = ETH0.061263
Biểu đồ SENC sang ETH
Sentinel Chain (SENC) hôm nay có giá trị là ETH0.061263, đó là một 3.5% giảm từ một giờ trước và 2.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SENC ngày hôm nay là 5.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Sentinel Chain được giao dịch là ETH6,3131.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
3.0% | 4.2% | 7.5% | 36.7% | 23.7% | 12.4% |
Số liệu thống kê về Sentinel Chain
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH39,5961 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.62 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH64,0530 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH6,3131 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
309.088.616
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
500.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Sentinel Chaincó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Sentinel Chain (SENC) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.061263.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu SENC?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 7919259 SENC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SENC sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của SENC bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SENC sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SENC bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ SENC so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của SENC/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SENC tính bằng ETH là ETH0,0002784, được ghi nhận vào ngày Thg 5 05, 2018 (gần 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SENC/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Sentinel Chain tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Sentinel Chain (SENC) đã tăng tăng lên 28,50 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Sentinel Chain có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Sentinel Chain (SENC) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Sentinel Chain (SENC) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000137264 ETH trên Thứ hai và mức thấp 0,000000125075 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SENC trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (3 ngày trước) ở -0,000000007016 ETH (5.1%).
So sánh giá hàng ngày của Sentinel Chain (SENC) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Sentinel Chain (SENC) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SENC sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,000000126274 ETH | 0,000000002763 ETH | 2.2% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,000000125075 ETH | -0,000000001040 ETH | 0.8% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,000000126115 ETH | -0,000000004133 ETH | 3.2% |
Tháng tư 16, 2024 | Thứ ba | 0,000000130248 ETH | -0,000000007016 ETH | 5.1% |
Tháng tư 15, 2024 | Thứ hai | 0,000000137264 ETH | 0,000000005030 ETH | 3.8% |
Tháng tư 14, 2024 | Chủ nhật | 0,000000132235 ETH | -0,000000003640 ETH | 2.7% |
Tháng tư 13, 2024 | Thứ bảy | 0,000000135875 ETH | 0,000000004378 ETH | 3.3% |
SENC / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Sentinel Chain (SENC) sang ETH là ETH0.061263 cho mỗi 1 SENC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SENC lấy 0,000000631372 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 395962958 SENC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SENC phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Sentinel Chain (SENC) sang ETH
SENC | ETH |
---|---|
0.01 SENC | 0.000000001263 ETH |
0.1 SENC | 0.000000012627 ETH |
1 SENC | 0.000000126274 ETH |
2 SENC | 0.000000252549 ETH |
5 SENC | 0.000000631372 ETH |
10 SENC | 0.00000126 ETH |
20 SENC | 0.00000253 ETH |
50 SENC | 0.00000631 ETH |
100 SENC | 0.00001263 ETH |
1000 SENC | 0.00012627 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang SENC
ETH | SENC |
---|---|
0.01 ETH | 79193 SENC |
0.1 ETH | 791926 SENC |
1 ETH | 7919259 SENC |
2 ETH | 15838518 SENC |
5 ETH | 39596296 SENC |
10 ETH | 79192592 SENC |
20 ETH | 158385183 SENC |
50 ETH | 395962958 SENC |
100 ETH | 791925915 SENC |
1000 ETH | 7919259153 SENC |