Tiền ảo: 14.024
Sàn giao dịch: 1.058
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,557T $ 0.3%
Lưu lượng 24 giờ: 75,955B $
Gas: 11 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SHIB logo

Shiba Inu
SHIB / DKK

#12
kr.0,0001861
1.9%
0.094021 BTC 2.1%
0.088402 ETH 0.3%
$0,00002625 Phạm vi trong 24g $0,00002728

Chuyển đổi Shiba Inu sang Danish Krone (SHIB sang DKK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Shiba Inu (SHIB) sang DKK là kr.0,0001861.
SHIB
DKK

1 SHIB = kr.0,0001861

Cách mua SHIB bằng DKK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SHIB

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua SHIB bằng DKK!

Biểu đồ SHIB sang DKK

Shiba Inu (SHIB) hôm nay có giá trị là kr.0,0001861, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 1.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SHIB ngày hôm nay là 22.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Shiba Inu được giao dịch là kr.3.953.563.845.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 1.7% 22.8% 6.4% 5.7% 154.2%
Số liệu thống kê về Shiba Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
kr.109.770.821.205
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.59
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr.186.281.521.167
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr.3.953.563.845
Cung lưu thông
589.263.413.333.042
Tổng cung
999.982.361.425.856

Câu hỏi thường gặp

1 Shiba Inucó trị giá là bao nhiêu DKK?

Hiện tại, giá của 1 Shiba Inu (SHIB) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,0001861.

kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu SHIB?

Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 5373.58 SHIB.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SHIB sang DKK bằng cách nào?

Tính giá của SHIB bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SHIB sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SHIB bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ SHIB so với DKK.

Trước đây giá cao nhất của SHIB/DKK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SHIB tính bằng DKK là kr.0,0005523, được ghi nhận vào ngày Thg 10 28, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SHIB/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Shiba Inu tính bằng DKK?

Trong tháng qua, giá của Shiba Inu (SHIB) đã tăng giảm lên -4,40 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Shiba Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -4,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Shiba Inu (SHIB) so với DKK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Shiba Inu (SHIB) so với DKK giao động giữa mức cao 0,00018610 kr. trên Thứ ba và mức thấp 0,00015466 kr. trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SHIB trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (2 ngày trước) ở 0,00002333 kr. (14.5%).

So sánh giá hàng ngày của Shiba Inu (SHIB) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SHIB sang DKK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,00018610 kr. -0,00000351 kr. 1.9%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 0,00018395 kr. 0,000000185380 kr. 0.1%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 0,00018376 kr. 0,00002333 kr. 14.5%
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 0,00016043 kr. 0,000000829461 kr. 0.5%
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 0,00015960 kr. 0,00000494 kr. 3.2%
Tháng tư 18, 2024 Thứ năm 0,00015466 kr. -0,00000466 kr. 2.9%
Tháng tư 17, 2024 Thứ tư 0,00015932 kr. 0,00000529 kr. 3.4%

SHIB / DKK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Shiba Inu (SHIB) sang DKK là kr.0,0001861 cho mỗi 1 SHIB. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SHIB lấy 0,00093048 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 268679 SHIB, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SHIB phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Shiba Inu (SHIB) sang DKK

SHIB DKK
0.01 SHIB 0.00000186 DKK
0.1 SHIB 0.00001861 DKK
1 SHIB 0.00018610 DKK
2 SHIB 0.00037219 DKK
5 SHIB 0.00093048 DKK
10 SHIB 0.00186096 DKK
20 SHIB 0.00372192 DKK
50 SHIB 0.00930479 DKK
100 SHIB 0.01860958 DKK
1000 SHIB 0.186096 DKK

Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang SHIB

DKK SHIB
0.01 DKK 53.74 SHIB
0.1 DKK 537.36 SHIB
1 DKK 5373.58 SHIB
2 DKK 10747.15 SHIB
5 DKK 26868 SHIB
10 DKK 53736 SHIB
20 DKK 107472 SHIB
50 DKK 268679 SHIB
100 DKK 537358 SHIB
1000 DKK 5373576 SHIB

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng