Tiền ảo: 13.978
Sàn giao dịch: 1.057
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,464T $ 1.7%
Lưu lượng 24 giờ: 131,503B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SHIB logo

Shiba Inu
SHIB / NOK

#12
kr0,0002534
0.5%
0.093573 BTC 0.6%
0.087419 ETH 0.3%
$0,00002091 Phạm vi trong 24g $0,00002352

Chuyển đổi Shiba Inu sang Norwegian Krone (SHIB sang NOK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Shiba Inu (SHIB) sang NOK là kr0,0002534.
SHIB
NOK

1 SHIB = kr0,0002534

Cách mua SHIB bằng NOK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SHIB

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua SHIB bằng NOK!

Biểu đồ SHIB sang NOK

Shiba Inu (SHIB) hôm nay có giá trị là kr0,0002534, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 0.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SHIB ngày hôm nay là 5.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Shiba Inu được giao dịch là kr6.891.623.995.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.5% 0.9% 6.1% 14.3% 16.8% 109.4%
Số liệu thống kê về Shiba Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
kr149.515.660.249
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.59
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr253.728.499.146
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr6.891.623.995
Cung lưu thông
589.263.813.728.756
Tổng cung
999.982.361.775.279

Câu hỏi thường gặp

1 Shiba Inucó trị giá là bao nhiêu NOK?

Hiện tại, giá của 1 Shiba Inu (SHIB) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,0002534.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu SHIB?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 3946.88 SHIB.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SHIB sang NOK bằng cách nào?

Tính giá của SHIB bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SHIB sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SHIB bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ SHIB so với NOK.

Trước đây giá cao nhất của SHIB/NOK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SHIB tính bằng NOK là kr0,0007268, được ghi nhận vào ngày Thg 10 28, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SHIB/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Shiba Inu tính bằng NOK?

Trong tháng qua, giá của Shiba Inu (SHIB) đã tăng giảm lên -13,30 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Shiba Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -8,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Shiba Inu (SHIB) so với NOK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Shiba Inu (SHIB) so với NOK giao động giữa mức cao 0,00027040 kr trên Thứ bảy và mức thấp 0,00023227 kr trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SHIB trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (5 ngày trước) ở -0,00003813 kr (14.1%).

So sánh giá hàng ngày của Shiba Inu (SHIB) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SHIB sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 0,00025336 kr 0,00000124 kr 0.5%
Tháng tư 18, 2024 Thứ năm 0,00024340 kr -0,00000562 kr 2.3%
Tháng tư 17, 2024 Thứ tư 0,00024902 kr 0,00000915 kr 3.8%
Tháng tư 16, 2024 Thứ ba 0,00023987 kr -0,00000722 kr 2.9%
Tháng tư 15, 2024 Thứ hai 0,00024709 kr 0,00001482 kr 6.4%
Tháng tư 14, 2024 Chủ nhật 0,00023227 kr -0,00003813 kr 14.1%
Tháng tư 13, 2024 Thứ bảy 0,00027040 kr -0,00002778 kr 9.3%

SHIB / NOK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Shiba Inu (SHIB) sang NOK là kr0,0002534 cho mỗi 1 SHIB. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SHIB lấy 0,00126682 kr hoặc 50,00 kr lấy 197344 SHIB, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SHIB phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Shiba Inu (SHIB) sang NOK

SHIB NOK
0.01 SHIB 0.00000253 NOK
0.1 SHIB 0.00002534 NOK
1 SHIB 0.00025336 NOK
2 SHIB 0.00050673 NOK
5 SHIB 0.00126682 NOK
10 SHIB 0.00253365 NOK
20 SHIB 0.00506729 NOK
50 SHIB 0.01266823 NOK
100 SHIB 0.02533646 NOK
1000 SHIB 0.253365 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang SHIB

NOK SHIB
0.01 NOK 39.47 SHIB
0.1 NOK 394.69 SHIB
1 NOK 3946.88 SHIB
2 NOK 7893.76 SHIB
5 NOK 19734.40 SHIB
10 NOK 39469 SHIB
20 NOK 78938 SHIB
50 NOK 197344 SHIB
100 NOK 394688 SHIB
1000 NOK 3946881 SHIB

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng