coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #15
Giá Shiba Inu (SHIB)

Shiba Inu SHIB / SATS

sats0,03788431 -2.0%
0,00000000 BTC -1.6%
0,00000001 ETH 0.4%
Trên danh sách theo dõi 585.818
sats0,03767183
Phạm vi 24H
sats0,03868559
Giá trị vốn hóa thị trường sats22.285.526.917.914,89000000
KL giao dịch trong 24 giờ sats750.339.698.513,00990000
Định giá pha loãng hoàn toàn -
Cung lưu thông 589.360.443.040.071
Tổng cung 999.990.932.407.043
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Shiba Inu sang Satoshi (SHIB sang SATS)

SHIB
SATS

1 SHIB = sats0,03788431

Cập nhật lần cuối 06:57PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi SHIB thành SATS

Tỷ giá hối đoái từ SHIB sang SATS hôm nay là 0,03788431 sats và đã đã giảm -1.6% từ sats0,03848890 kể từ hôm nay.
Shiba Inu (SHIB) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -29.2% từ sats0,05350760 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.8%
-2.0%
-0.1%
4.5%
-18.9%
-56.8%

Tôi có thể mua và bán Shiba Inu ở đâu?

Shiba Inu có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là sats750.339.698.513,00990000. Shiba Inu có thể được giao dịch trên 146 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Gate.io.

Lịch sử giá 7 ngày của Shiba Inu (SHIB) đến SATS

So sánh giá & các thay đổi của Shiba Inu trong SATS trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SHIB sang SATS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 24, 2023 Thứ sáu 0,03788431 sats -0,00060459 sats -1.6%
March 23, 2023 Thứ năm 0,03880454 sats -0,00014260 sats -0.4%
March 22, 2023 Thứ tư 0,03894715 sats 0,00123054 sats 3.3%
March 21, 2023 Thứ ba 0,03771661 sats -0,00129240 sats -3.3%
March 20, 2023 Thứ hai 0,03900901 sats -0,00071413 sats -1.8%
March 19, 2023 Chủ nhật 0,03972314 sats -0,00112187 sats -2.7%
March 18, 2023 Thứ bảy 0,04084501 sats -0,00128332 sats -3.0%

Chuyển đổi Shiba Inu (SHIB) sang SATS

SHIB SATS
0.01 SHIB 0.00037884 SATS
0.1 SHIB 0.00378843 SATS
1 SHIB 0.03788431 SATS
2 SHIB 0.075769 SATS
5 SHIB 0.189422 SATS
10 SHIB 0.378843 SATS
20 SHIB 0.757686 SATS
50 SHIB 1.89 SATS
100 SHIB 3.79 SATS
1000 SHIB 37.88 SATS

Chuyển đổi Satoshi (SATS) sang SHIB

SATS SHIB
0.01 SATS 0.263962 SHIB
0.1 SATS 2.64 SHIB
1 SATS 26.40 SHIB
2 SATS 52.79 SHIB
5 SATS 131.98 SHIB
10 SATS 263.96 SHIB
20 SATS 527.92 SHIB
50 SATS 1319.81 SHIB
100 SATS 2639.62 SHIB
1000 SATS 26396 SHIB

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu